Lịch vạn niên tháng 4 năm 5295 - Lá Số Tử Vi
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 5295 được Lá Số Tử Vi luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 5295. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Lá Số Tử Vi chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 5295
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 5295
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/4/5295
12/2/5295
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/4/5295
14/2/5295
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
6/4/5295
17/2/5295
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/4/5295
19/2/5295
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/4/5295
20/2/5295
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/4/5295
23/2/5295
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
13/4/5295
24/2/5295
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/4/5295
26/2/5295
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
18/4/5295
29/2/5295
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
20/4/5295
2/3/5295
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/4/5295
4/3/5295
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
23/4/5295
5/3/5295
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
26/4/5295
8/3/5295
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
27/4/5295
9/3/5295
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/4/5295
11/3/5295
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 5295
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/4/5295
13/2/5295
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/4/5295
15/2/5295
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
5/4/5295
16/2/5295
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
7/4/5295
18/2/5295
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
10/4/5295
21/2/5295
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
11/4/5295
22/2/5295
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
14/4/5295
25/2/5295
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
16/4/5295
27/2/5295
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
17/4/5295
28/2/5295
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
19/4/5295
1/3/5295
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
21/4/5295
3/3/5295
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
24/4/5295
6/3/5295
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
25/4/5295
7/3/5295
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
28/4/5295
10/3/5295
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/4/5295
12/3/5295
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5295
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 5295
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 5290
-
Lịch vạn niên năm 5291
-
Lịch vạn niên năm 5292
-
Lịch vạn niên năm 5293
-
Lịch vạn niên năm 5294
-
Lịch vạn niên năm 5295
-
Lịch vạn niên năm 5296
-
Lịch vạn niên năm 5297
-
Lịch vạn niên năm 5298
-
Lịch vạn niên năm 5299
-
Lịch vạn niên năm 5300
-
Lịch vạn niên năm 5301
-
Lịch vạn niên năm 5302
-
Lịch vạn niên năm 5303
-
Lịch vạn niên năm 5304
-
Lịch vạn niên năm 5305
-
Lịch vạn niên năm 5306
-
Lịch vạn niên năm 5307
-
Lịch vạn niên năm 5308
-
Lịch vạn niên năm 5309
-
Lịch vạn niên năm 5310
-
Lịch vạn niên năm 5311
-
Lịch vạn niên năm 5312
-
Lịch vạn niên năm 5313
-
Lịch vạn niên năm 5314
-
Lịch vạn niên năm 5315
-
Lịch vạn niên năm 5316
-
Lịch vạn niên năm 5317
-
Lịch vạn niên năm 5318
-
Lịch vạn niên năm 5319
-
Lịch vạn niên năm 5320
-
Lịch vạn niên năm 5321
-
Lịch vạn niên năm 5322
-
Lịch vạn niên năm 5323
-
Lịch vạn niên năm 5324
-
Lịch vạn niên năm 5325
-
Lịch vạn niên năm 5326
-
Lịch vạn niên năm 5327
-
Lịch vạn niên năm 5328
-
Lịch vạn niên năm 5329
-
Lịch vạn niên năm 5330
-
Lịch vạn niên năm 5331
-
Lịch vạn niên năm 5332
-
Lịch vạn niên năm 5333
-
Lịch vạn niên năm 5334
-
Lịch vạn niên năm 5335
-
Lịch vạn niên năm 5336
-
Lịch vạn niên năm 5337
-
Lịch vạn niên năm 5338
-
Lịch vạn niên năm 5339
-
Lịch vạn niên năm 5340
-
Lịch vạn niên năm 5341
-
Lịch vạn niên năm 5342
-
Lịch vạn niên năm 5343
-
Lịch vạn niên năm 5344
-
Lịch vạn niên năm 5345
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/4/5295
12/2/5295
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/4/5295
14/2/5295
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
6/4/5295
17/2/5295
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/4/5295
19/2/5295
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
9/4/5295
20/2/5295
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/4/5295
23/2/5295
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
13/4/5295
24/2/5295
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/4/5295
26/2/5295
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
18/4/5295
29/2/5295
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
20/4/5295
2/3/5295
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/4/5295
4/3/5295
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
23/4/5295
5/3/5295
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
26/4/5295
8/3/5295
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
27/4/5295
9/3/5295
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/4/5295
11/3/5295
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/4/5295
13/2/5295
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/4/5295
15/2/5295
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
5/4/5295
16/2/5295
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
7/4/5295
18/2/5295
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
10/4/5295
21/2/5295
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
11/4/5295
22/2/5295
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
14/4/5295
25/2/5295
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
16/4/5295
27/2/5295
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
17/4/5295
28/2/5295
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
19/4/5295
1/3/5295
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
21/4/5295
3/3/5295
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
24/4/5295
6/3/5295
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
25/4/5295
7/3/5295
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
28/4/5295
10/3/5295
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/4/5295
12/3/5295
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 5295
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 5295
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 5290
- Lịch vạn niên năm 5291
- Lịch vạn niên năm 5292
- Lịch vạn niên năm 5293
- Lịch vạn niên năm 5294
- Lịch vạn niên năm 5295
- Lịch vạn niên năm 5296
- Lịch vạn niên năm 5297
- Lịch vạn niên năm 5298
- Lịch vạn niên năm 5299
- Lịch vạn niên năm 5300
- Lịch vạn niên năm 5301
- Lịch vạn niên năm 5302
- Lịch vạn niên năm 5303
- Lịch vạn niên năm 5304
- Lịch vạn niên năm 5305
- Lịch vạn niên năm 5306
- Lịch vạn niên năm 5307
- Lịch vạn niên năm 5308
- Lịch vạn niên năm 5309
- Lịch vạn niên năm 5310
- Lịch vạn niên năm 5311
- Lịch vạn niên năm 5312
- Lịch vạn niên năm 5313
- Lịch vạn niên năm 5314
- Lịch vạn niên năm 5315
- Lịch vạn niên năm 5316
- Lịch vạn niên năm 5317
- Lịch vạn niên năm 5318
- Lịch vạn niên năm 5319
- Lịch vạn niên năm 5320
- Lịch vạn niên năm 5321
- Lịch vạn niên năm 5322
- Lịch vạn niên năm 5323
- Lịch vạn niên năm 5324
- Lịch vạn niên năm 5325
- Lịch vạn niên năm 5326
- Lịch vạn niên năm 5327
- Lịch vạn niên năm 5328
- Lịch vạn niên năm 5329
- Lịch vạn niên năm 5330
- Lịch vạn niên năm 5331
- Lịch vạn niên năm 5332
- Lịch vạn niên năm 5333
- Lịch vạn niên năm 5334
- Lịch vạn niên năm 5335
- Lịch vạn niên năm 5336
- Lịch vạn niên năm 5337
- Lịch vạn niên năm 5338
- Lịch vạn niên năm 5339
- Lịch vạn niên năm 5340
- Lịch vạn niên năm 5341
- Lịch vạn niên năm 5342
- Lịch vạn niên năm 5343
- Lịch vạn niên năm 5344
- Lịch vạn niên năm 5345
4. Tổng kết lịch vạn niên
Lá Số Tử Vi cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.