Đăng ký | Đăng nhập


Lá Số Tử Vi

Lịch Vạn Niên Năm 1997 - Lá Số Tử Vi

LỊCH VẠN NIÊN năm 1997 được Lá Số Tử Vi luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 1997 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Lá Số Tử Vi chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1997

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/11 - Quý Mão
2

24/11 - Giáp Thìn
3

25/11 - Ất Tỵ
4

26/11 - Bính Ngọ
5

27/11 - Đinh Mùi
6

28/11 - Mậu Thân
7

29/11 - Kỷ Dậu
8

30/11 - Canh Tuất
9

1/12 - Tân Hợi
10

2/12 - Nhâm Tý
11

3/12 - Quý Sửu
12

4/12 - Giáp Dần
13

5/12 - Ất Mão
14

6/12 - Bính Thìn
15

7/12 - Đinh Tỵ
16

8/12 - Mậu Ngọ
17

9/12 - Kỷ Mùi
18

10/12 - Canh Thân
19

11/12 - Tân Dậu
20

12/12 - Nhâm Tuất
21

13/12 - Quý Hợi
22

14/12 - Giáp Tý
23

15/12 - Ất Sửu
24

16/12 - Bính Dần
25

17/12 - Đinh Mão
26

18/12 - Mậu Thìn
27

19/12 - Kỷ Tỵ
28

20/12 - Canh Ngọ
29

21/12 - Tân Mùi
30

22/12 - Nhâm Thân
31

23/12 - Quý Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/12 - Giáp Tuất
2

25/12 - Ất Hợi
3

26/12 - Bính Tý
4

27/12 - Đinh Sửu
5

28/12 - Mậu Dần
6

29/12 - Kỷ Mão
7

1/1 - Canh Thìn
8

2/1 - Tân Tỵ
9

3/1 - Nhâm Ngọ
10

4/1 - Quý Mùi
11

5/1 - Giáp Thân
12

6/1 - Ất Dậu
13

7/1 - Bính Tuất
14

8/1 - Đinh Hợi
15

9/1 - Mậu Tý
16

10/1 - Kỷ Sửu
17

11/1 - Canh Dần
18

12/1 - Tân Mão
19

13/1 - Nhâm Thìn
20

14/1 - Quý Tỵ
21

15/1 - Giáp Ngọ
22

16/1 - Ất Mùi
23

17/1 - Bính Thân
24

18/1 - Đinh Dậu
25

19/1 - Mậu Tuất
26

20/1 - Kỷ Hợi
27

21/1 - Canh Tý
28

22/1 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/1 - Nhâm Dần
2

24/1 - Quý Mão
3

25/1 - Giáp Thìn
4

26/1 - Ất Tỵ
5

27/1 - Bính Ngọ
6

28/1 - Đinh Mùi
7

29/1 - Mậu Thân
8

30/1 - Kỷ Dậu
9

1/2 - Canh Tuất
10

2/2 - Tân Hợi
11

3/2 - Nhâm Tý
12

4/2 - Quý Sửu
13

5/2 - Giáp Dần
14

6/2 - Ất Mão
15

7/2 - Bính Thìn
16

8/2 - Đinh Tỵ
17

9/2 - Mậu Ngọ
18

10/2 - Kỷ Mùi
19

11/2 - Canh Thân
20

12/2 - Tân Dậu
21

13/2 - Nhâm Tuất
22

14/2 - Quý Hợi
23

15/2 - Giáp Tý
24

16/2 - Ất Sửu
25

17/2 - Bính Dần
26

18/2 - Đinh Mão
27

19/2 - Mậu Thìn
28

20/2 - Kỷ Tỵ
29

21/2 - Canh Ngọ
30

22/2 - Tân Mùi
31

23/2 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/2 - Quý Dậu
2

25/2 - Giáp Tuất
3

26/2 - Ất Hợi
4

27/2 - Bính Tý
5

28/2 - Đinh Sửu
6

29/2 - Mậu Dần
7

1/3 - Kỷ Mão
8

2/3 - Canh Thìn
9

3/3 - Tân Tỵ
10

4/3 - Nhâm Ngọ
11

5/3 - Quý Mùi
12

6/3 - Giáp Thân
13

7/3 - Ất Dậu
14

8/3 - Bính Tuất
15

9/3 - Đinh Hợi
16

10/3 - Mậu Tý
17

11/3 - Kỷ Sửu
18

12/3 - Canh Dần
19

13/3 - Tân Mão
20

14/3 - Nhâm Thìn
21

15/3 - Quý Tỵ
22

16/3 - Giáp Ngọ
23

17/3 - Ất Mùi
24

18/3 - Bính Thân
25

19/3 - Đinh Dậu
26

20/3 - Mậu Tuất
27

21/3 - Kỷ Hợi
28

22/3 - Canh Tý
29

23/3 - Tân Sửu
30

24/3 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

25/3 - Quý Mão
2

26/3 - Giáp Thìn
3

27/3 - Ất Tỵ
4

28/3 - Bính Ngọ
5

29/3 - Đinh Mùi
6

30/3 - Mậu Thân
7

1/4 - Kỷ Dậu
8

2/4 - Canh Tuất
9

3/4 - Tân Hợi
10

4/4 - Nhâm Tý
11

5/4 - Quý Sửu
12

6/4 - Giáp Dần
13

7/4 - Ất Mão
14

8/4 - Bính Thìn
15

9/4 - Đinh Tỵ
16

10/4 - Mậu Ngọ
17

11/4 - Kỷ Mùi
18

12/4 - Canh Thân
19

13/4 - Tân Dậu
20

14/4 - Nhâm Tuất
21

15/4 - Quý Hợi
22

16/4 - Giáp Tý
23

17/4 - Ất Sửu
24

18/4 - Bính Dần
25

19/4 - Đinh Mão
26

20/4 - Mậu Thìn
27

21/4 - Kỷ Tỵ
28

22/4 - Canh Ngọ
29

23/4 - Tân Mùi
30

24/4 - Nhâm Thân
31

25/4 - Quý Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/4 - Giáp Tuất
2

27/4 - Ất Hợi
3

28/4 - Bính Tý
4

29/4 - Đinh Sửu
5

1/5 - Mậu Dần
6

2/5 - Kỷ Mão
7

3/5 - Canh Thìn
8

4/5 - Tân Tỵ
9

5/5 - Nhâm Ngọ
10

6/5 - Quý Mùi
11

7/5 - Giáp Thân
12

8/5 - Ất Dậu
13

9/5 - Bính Tuất
14

10/5 - Đinh Hợi
15

11/5 - Mậu Tý
16

12/5 - Kỷ Sửu
17

13/5 - Canh Dần
18

14/5 - Tân Mão
19

15/5 - Nhâm Thìn
20

16/5 - Quý Tỵ
21

17/5 - Giáp Ngọ
22

18/5 - Ất Mùi
23

19/5 - Bính Thân
24

20/5 - Đinh Dậu
25

21/5 - Mậu Tuất
26

22/5 - Kỷ Hợi
27

23/5 - Canh Tý
28

24/5 - Tân Sửu
29

25/5 - Nhâm Dần
30

26/5 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/5 - Giáp Thìn
2

28/5 - Ất Tỵ
3

29/5 - Bính Ngọ
4

30/5 - Đinh Mùi
5

1/6 - Mậu Thân
6

2/6 - Kỷ Dậu
7

3/6 - Canh Tuất
8

4/6 - Tân Hợi
9

5/6 - Nhâm Tý
10

6/6 - Quý Sửu
11

7/6 - Giáp Dần
12

8/6 - Ất Mão
13

9/6 - Bính Thìn
14

10/6 - Đinh Tỵ
15

11/6 - Mậu Ngọ
16

12/6 - Kỷ Mùi
17

13/6 - Canh Thân
18

14/6 - Tân Dậu
19

15/6 - Nhâm Tuất
20

16/6 - Quý Hợi
21

17/6 - Giáp Tý
22

18/6 - Ất Sửu
23

19/6 - Bính Dần
24

20/6 - Đinh Mão
25

21/6 - Mậu Thìn
26

22/6 - Kỷ Tỵ
27

23/6 - Canh Ngọ
28

24/6 - Tân Mùi
29

25/6 - Nhâm Thân
30

26/6 - Quý Dậu
31

27/6 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/6 - Ất Hợi
2

29/6 - Bính Tý
3

1/7 - Đinh Sửu
4

2/7 - Mậu Dần
5

3/7 - Kỷ Mão
6

4/7 - Canh Thìn
7

5/7 - Tân Tỵ
8

6/7 - Nhâm Ngọ
9

7/7 - Quý Mùi
10

8/7 - Giáp Thân
11

9/7 - Ất Dậu
12

10/7 - Bính Tuất
13

11/7 - Đinh Hợi
14

12/7 - Mậu Tý
15

13/7 - Kỷ Sửu
16

14/7 - Canh Dần
17

15/7 - Tân Mão
18

16/7 - Nhâm Thìn
19

17/7 - Quý Tỵ
20

18/7 - Giáp Ngọ
21

19/7 - Ất Mùi
22

20/7 - Bính Thân
23

21/7 - Đinh Dậu
24

22/7 - Mậu Tuất
25

23/7 - Kỷ Hợi
26

24/7 - Canh Tý
27

25/7 - Tân Sửu
28

26/7 - Nhâm Dần
29

27/7 - Quý Mão
30

28/7 - Giáp Thìn
31

29/7 - Ất Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

30/7 - Bính Ngọ
2

1/8 - Đinh Mùi
3

2/8 - Mậu Thân
4

3/8 - Kỷ Dậu
5

4/8 - Canh Tuất
6

5/8 - Tân Hợi
7

6/8 - Nhâm Tý
8

7/8 - Quý Sửu
9

8/8 - Giáp Dần
10

9/8 - Ất Mão
11

10/8 - Bính Thìn
12

11/8 - Đinh Tỵ
13

12/8 - Mậu Ngọ
14

13/8 - Kỷ Mùi
15

14/8 - Canh Thân
16

15/8 - Tân Dậu
17

16/8 - Nhâm Tuất
18

17/8 - Quý Hợi
19

18/8 - Giáp Tý
20

19/8 - Ất Sửu
21

20/8 - Bính Dần
22

21/8 - Đinh Mão
23

22/8 - Mậu Thìn
24

23/8 - Kỷ Tỵ
25

24/8 - Canh Ngọ
26

25/8 - Tân Mùi
27

26/8 - Nhâm Thân
28

27/8 - Quý Dậu
29

28/8 - Giáp Tuất
30

29/8 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

1/9 - Bính Tý
2

2/9 - Đinh Sửu
3

3/9 - Mậu Dần
4

4/9 - Kỷ Mão
5

5/9 - Canh Thìn
6

6/9 - Tân Tỵ
7

7/9 - Nhâm Ngọ
8

8/9 - Quý Mùi
9

9/9 - Giáp Thân
10

10/9 - Ất Dậu
11

11/9 - Bính Tuất
12

12/9 - Đinh Hợi
13

13/9 - Mậu Tý
14

14/9 - Kỷ Sửu
15

15/9 - Canh Dần
16

16/9 - Tân Mão
17

17/9 - Nhâm Thìn
18

18/9 - Quý Tỵ
19

19/9 - Giáp Ngọ
20

20/9 - Ất Mùi
21

21/9 - Bính Thân
22

22/9 - Đinh Dậu
23

23/9 - Mậu Tuất
24

24/9 - Kỷ Hợi
25

25/9 - Canh Tý
26

26/9 - Tân Sửu
27

27/9 - Nhâm Dần
28

28/9 - Quý Mão
29

29/9 - Giáp Thìn
30

30/9 - Ất Tỵ
31

1/10 - Bính Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/10 - Đinh Mùi
2

3/10 - Mậu Thân
3

4/10 - Kỷ Dậu
4

5/10 - Canh Tuất
5

6/10 - Tân Hợi
6

7/10 - Nhâm Tý
7

8/10 - Quý Sửu
8

9/10 - Giáp Dần
9

10/10 - Ất Mão
10

11/10 - Bính Thìn
11

12/10 - Đinh Tỵ
12

13/10 - Mậu Ngọ
13

14/10 - Kỷ Mùi
14

15/10 - Canh Thân
15

16/10 - Tân Dậu
16

17/10 - Nhâm Tuất
17

18/10 - Quý Hợi
18

19/10 - Giáp Tý
19

20/10 - Ất Sửu
20

21/10 - Bính Dần
21

22/10 - Đinh Mão
22

23/10 - Mậu Thìn
23

24/10 - Kỷ Tỵ
24

25/10 - Canh Ngọ
25

26/10 - Tân Mùi
26

27/10 - Nhâm Thân
27

28/10 - Quý Dậu
28

29/10 - Giáp Tuất
29

30/10 - Ất Hợi
30

1/11 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 1997

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

2/11 - Đinh Sửu
2

3/11 - Mậu Dần
3

4/11 - Kỷ Mão
4

5/11 - Canh Thìn
5

6/11 - Tân Tỵ
6

7/11 - Nhâm Ngọ
7

8/11 - Quý Mùi
8

9/11 - Giáp Thân
9

10/11 - Ất Dậu
10

11/11 - Bính Tuất
11

12/11 - Đinh Hợi
12

13/11 - Mậu Tý
13

14/11 - Kỷ Sửu
14

15/11 - Canh Dần
15

16/11 - Tân Mão
16

17/11 - Nhâm Thìn
17

18/11 - Quý Tỵ
18

19/11 - Giáp Ngọ
19

20/11 - Ất Mùi
20

21/11 - Bính Thân
21

22/11 - Đinh Dậu
22

23/11 - Mậu Tuất
23

24/11 - Kỷ Hợi
24

25/11 - Canh Tý
25

26/11 - Tân Sửu
26

27/11 - Nhâm Dần
27

28/11 - Quý Mão
28

29/11 - Giáp Thìn
29

1/12 - Ất Tỵ
30

2/12 - Bính Ngọ
31

3/12 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Lá Số Tử Vi cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự