Đăng ký | Đăng nhập


Lá Số Tử Vi

Lịch Vạn Niên Năm 2400 - Lá Số Tử Vi

LỊCH VẠN NIÊN năm 2400 được Lá Số Tử Vi luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2400 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Lá Số Tử Vi chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2400

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/12 - Ất Mão
2

6/12 - Bính Thìn
3

7/12 - Đinh Tỵ
4

8/12 - Mậu Ngọ
5

9/12 - Kỷ Mùi
6

10/12 - Canh Thân
7

11/12 - Tân Dậu
8

12/12 - Nhâm Tuất
9

13/12 - Quý Hợi
10

14/12 - Giáp Tý
11

15/12 - Ất Sửu
12

16/12 - Bính Dần
13

17/12 - Đinh Mão
14

18/12 - Mậu Thìn
15

19/12 - Kỷ Tỵ
16

20/12 - Canh Ngọ
17

21/12 - Tân Mùi
18

22/12 - Nhâm Thân
19

23/12 - Quý Dậu
20

24/12 - Giáp Tuất
21

25/12 - Ất Hợi
22

26/12 - Bính Tý
23

27/12 - Đinh Sửu
24

28/12 - Mậu Dần
25

29/12 - Kỷ Mão
26

30/12 - Canh Thìn
27

1/1 - Tân Tỵ
28

2/1 - Nhâm Ngọ
29

3/1 - Quý Mùi
30

4/1 - Giáp Thân
31

5/1 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/1 - Bính Tuất
2

7/1 - Đinh Hợi
3

8/1 - Mậu Tý
4

9/1 - Kỷ Sửu
5

10/1 - Canh Dần
6

11/1 - Tân Mão
7

12/1 - Nhâm Thìn
8

13/1 - Quý Tỵ
9

14/1 - Giáp Ngọ
10

15/1 - Ất Mùi
11

16/1 - Bính Thân
12

17/1 - Đinh Dậu
13

18/1 - Mậu Tuất
14

19/1 - Kỷ Hợi
15

20/1 - Canh Tý
16

21/1 - Tân Sửu
17

22/1 - Nhâm Dần
18

23/1 - Quý Mão
19

24/1 - Giáp Thìn
20

25/1 - Ất Tỵ
21

26/1 - Bính Ngọ
22

27/1 - Đinh Mùi
23

28/1 - Mậu Thân
24

29/1 - Kỷ Dậu
25

1/2 - Canh Tuất
26

2/2 - Tân Hợi
27

3/2 - Nhâm Tý
28

4/2 - Quý Sửu
29

5/2 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

6/2 - Ất Mão
2

7/2 - Bính Thìn
3

8/2 - Đinh Tỵ
4

9/2 - Mậu Ngọ
5

10/2 - Kỷ Mùi
6

11/2 - Canh Thân
7

12/2 - Tân Dậu
8

13/2 - Nhâm Tuất
9

14/2 - Quý Hợi
10

15/2 - Giáp Tý
11

16/2 - Ất Sửu
12

17/2 - Bính Dần
13

18/2 - Đinh Mão
14

19/2 - Mậu Thìn
15

20/2 - Kỷ Tỵ
16

21/2 - Canh Ngọ
17

22/2 - Tân Mùi
18

23/2 - Nhâm Thân
19

24/2 - Quý Dậu
20

25/2 - Giáp Tuất
21

26/2 - Ất Hợi
22

27/2 - Bính Tý
23

28/2 - Đinh Sửu
24

29/2 - Mậu Dần
25

30/2 - Kỷ Mão
26

1/3 - Canh Thìn
27

2/3 - Tân Tỵ
28

3/3 - Nhâm Ngọ
29

4/3 - Quý Mùi
30

5/3 - Giáp Thân
31

6/3 - Ất Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/3 - Bính Tuất
2

8/3 - Đinh Hợi
3

9/3 - Mậu Tý
4

10/3 - Kỷ Sửu
5

11/3 - Canh Dần
6

12/3 - Tân Mão
7

13/3 - Nhâm Thìn
8

14/3 - Quý Tỵ
9

15/3 - Giáp Ngọ
10

16/3 - Ất Mùi
11

17/3 - Bính Thân
12

18/3 - Đinh Dậu
13

19/3 - Mậu Tuất
14

20/3 - Kỷ Hợi
15

21/3 - Canh Tý
16

22/3 - Tân Sửu
17

23/3 - Nhâm Dần
18

24/3 - Quý Mão
19

25/3 - Giáp Thìn
20

26/3 - Ất Tỵ
21

27/3 - Bính Ngọ
22

28/3 - Đinh Mùi
23

29/3 - Mậu Thân
24

30/3 - Kỷ Dậu
25

1/4 - Canh Tuất
26

2/4 - Tân Hợi
27

3/4 - Nhâm Tý
28

4/4 - Quý Sửu
29

5/4 - Giáp Dần
30

6/4 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

7/4 - Bính Thìn
2

8/4 - Đinh Tỵ
3

9/4 - Mậu Ngọ
4

10/4 - Kỷ Mùi
5

11/4 - Canh Thân
6

12/4 - Tân Dậu
7

13/4 - Nhâm Tuất
8

14/4 - Quý Hợi
9

15/4 - Giáp Tý
10

16/4 - Ất Sửu
11

17/4 - Bính Dần
12

18/4 - Đinh Mão
13

19/4 - Mậu Thìn
14

20/4 - Kỷ Tỵ
15

21/4 - Canh Ngọ
16

22/4 - Tân Mùi
17

23/4 - Nhâm Thân
18

24/4 - Quý Dậu
19

25/4 - Giáp Tuất
20

26/4 - Ất Hợi
21

27/4 - Bính Tý
22

28/4 - Đinh Sửu
23

29/4 - Mậu Dần
24

1/5 - Kỷ Mão
25

2/5 - Canh Thìn
26

3/5 - Tân Tỵ
27

4/5 - Nhâm Ngọ
28

5/5 - Quý Mùi
29

6/5 - Giáp Thân
30

7/5 - Ất Dậu
31

8/5 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

9/5 - Đinh Hợi
2

10/5 - Mậu Tý
3

11/5 - Kỷ Sửu
4

12/5 - Canh Dần
5

13/5 - Tân Mão
6

14/5 - Nhâm Thìn
7

15/5 - Quý Tỵ
8

16/5 - Giáp Ngọ
9

17/5 - Ất Mùi
10

18/5 - Bính Thân
11

19/5 - Đinh Dậu
12

20/5 - Mậu Tuất
13

21/5 - Kỷ Hợi
14

22/5 - Canh Tý
15

23/5 - Tân Sửu
16

24/5 - Nhâm Dần
17

25/5 - Quý Mão
18

26/5 - Giáp Thìn
19

27/5 - Ất Tỵ
20

28/5 - Bính Ngọ
21

29/5 - Đinh Mùi
22

30/5 - Mậu Thân
23

1/5 - Kỷ Dậu
24

2/5 - Canh Tuất
25

3/5 - Tân Hợi
26

4/5 - Nhâm Tý
27

5/5 - Quý Sửu
28

6/5 - Giáp Dần
29

7/5 - Ất Mão
30

8/5 - Bính Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/5 - Đinh Tỵ
2

10/5 - Mậu Ngọ
3

11/5 - Kỷ Mùi
4

12/5 - Canh Thân
5

13/5 - Tân Dậu
6

14/5 - Nhâm Tuất
7

15/5 - Quý Hợi
8

16/5 - Giáp Tý
9

17/5 - Ất Sửu
10

18/5 - Bính Dần
11

19/5 - Đinh Mão
12

20/5 - Mậu Thìn
13

21/5 - Kỷ Tỵ
14

22/5 - Canh Ngọ
15

23/5 - Tân Mùi
16

24/5 - Nhâm Thân
17

25/5 - Quý Dậu
18

26/5 - Giáp Tuất
19

27/5 - Ất Hợi
20

28/5 - Bính Tý
21

29/5 - Đinh Sửu
22

1/6 - Mậu Dần
23

2/6 - Kỷ Mão
24

3/6 - Canh Thìn
25

4/6 - Tân Tỵ
26

5/6 - Nhâm Ngọ
27

6/6 - Quý Mùi
28

7/6 - Giáp Thân
29

8/6 - Ất Dậu
30

9/6 - Bính Tuất
31

10/6 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

11/6 - Mậu Tý
2

12/6 - Kỷ Sửu
3

13/6 - Canh Dần
4

14/6 - Tân Mão
5

15/6 - Nhâm Thìn
6

16/6 - Quý Tỵ
7

17/6 - Giáp Ngọ
8

18/6 - Ất Mùi
9

19/6 - Bính Thân
10

20/6 - Đinh Dậu
11

21/6 - Mậu Tuất
12

22/6 - Kỷ Hợi
13

23/6 - Canh Tý
14

24/6 - Tân Sửu
15

25/6 - Nhâm Dần
16

26/6 - Quý Mão
17

27/6 - Giáp Thìn
18

28/6 - Ất Tỵ
19

29/6 - Bính Ngọ
20

30/6 - Đinh Mùi
21

1/7 - Mậu Thân
22

2/7 - Kỷ Dậu
23

3/7 - Canh Tuất
24

4/7 - Tân Hợi
25

5/7 - Nhâm Tý
26

6/7 - Quý Sửu
27

7/7 - Giáp Dần
28

8/7 - Ất Mão
29

9/7 - Bính Thìn
30

10/7 - Đinh Tỵ
31

11/7 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/7 - Kỷ Mùi
2

13/7 - Canh Thân
3

14/7 - Tân Dậu
4

15/7 - Nhâm Tuất
5

16/7 - Quý Hợi
6

17/7 - Giáp Tý
7

18/7 - Ất Sửu
8

19/7 - Bính Dần
9

20/7 - Đinh Mão
10

21/7 - Mậu Thìn
11

22/7 - Kỷ Tỵ
12

23/7 - Canh Ngọ
13

24/7 - Tân Mùi
14

25/7 - Nhâm Thân
15

26/7 - Quý Dậu
16

27/7 - Giáp Tuất
17

28/7 - Ất Hợi
18

29/7 - Bính Tý
19

1/8 - Đinh Sửu
20

2/8 - Mậu Dần
21

3/8 - Kỷ Mão
22

4/8 - Canh Thìn
23

5/8 - Tân Tỵ
24

6/8 - Nhâm Ngọ
25

7/8 - Quý Mùi
26

8/8 - Giáp Thân
27

9/8 - Ất Dậu
28

10/8 - Bính Tuất
29

11/8 - Đinh Hợi
30

12/8 - Mậu Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/8 - Kỷ Sửu
2

14/8 - Canh Dần
3

15/8 - Tân Mão
4

16/8 - Nhâm Thìn
5

17/8 - Quý Tỵ
6

18/8 - Giáp Ngọ
7

19/8 - Ất Mùi
8

20/8 - Bính Thân
9

21/8 - Đinh Dậu
10

22/8 - Mậu Tuất
11

23/8 - Kỷ Hợi
12

24/8 - Canh Tý
13

25/8 - Tân Sửu
14

26/8 - Nhâm Dần
15

27/8 - Quý Mão
16

28/8 - Giáp Thìn
17

29/8 - Ất Tỵ
18

1/9 - Bính Ngọ
19

2/9 - Đinh Mùi
20

3/9 - Mậu Thân
21

4/9 - Kỷ Dậu
22

5/9 - Canh Tuất
23

6/9 - Tân Hợi
24

7/9 - Nhâm Tý
25

8/9 - Quý Sửu
26

9/9 - Giáp Dần
27

10/9 - Ất Mão
28

11/9 - Bính Thìn
29

12/9 - Đinh Tỵ
30

13/9 - Mậu Ngọ
31

14/9 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

15/9 - Canh Thân
2

16/9 - Tân Dậu
3

17/9 - Nhâm Tuất
4

18/9 - Quý Hợi
5

19/9 - Giáp Tý
6

20/9 - Ất Sửu
7

21/9 - Bính Dần
8

22/9 - Đinh Mão
9

23/9 - Mậu Thìn
10

24/9 - Kỷ Tỵ
11

25/9 - Canh Ngọ
12

26/9 - Tân Mùi
13

27/9 - Nhâm Thân
14

28/9 - Quý Dậu
15

29/9 - Giáp Tuất
16

30/9 - Ất Hợi
17

1/10 - Bính Tý
18

2/10 - Đinh Sửu
19

3/10 - Mậu Dần
20

4/10 - Kỷ Mão
21

5/10 - Canh Thìn
22

6/10 - Tân Tỵ
23

7/10 - Nhâm Ngọ
24

8/10 - Quý Mùi
25

9/10 - Giáp Thân
26

10/10 - Ất Dậu
27

11/10 - Bính Tuất
28

12/10 - Đinh Hợi
29

13/10 - Mậu Tý
30

14/10 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2400

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/10 - Canh Dần
2

16/10 - Tân Mão
3

17/10 - Nhâm Thìn
4

18/10 - Quý Tỵ
5

19/10 - Giáp Ngọ
6

20/10 - Ất Mùi
7

21/10 - Bính Thân
8

22/10 - Đinh Dậu
9

23/10 - Mậu Tuất
10

24/10 - Kỷ Hợi
11

25/10 - Canh Tý
12

26/10 - Tân Sửu
13

27/10 - Nhâm Dần
14

28/10 - Quý Mão
15

29/10 - Giáp Thìn
16

1/11 - Ất Tỵ
17

2/11 - Bính Ngọ
18

3/11 - Đinh Mùi
19

4/11 - Mậu Thân
20

5/11 - Kỷ Dậu
21

6/11 - Canh Tuất
22

7/11 - Tân Hợi
23

8/11 - Nhâm Tý
24

9/11 - Quý Sửu
25

10/11 - Giáp Dần
26

11/11 - Ất Mão
27

12/11 - Bính Thìn
28

13/11 - Đinh Tỵ
29

14/11 - Mậu Ngọ
30

15/11 - Kỷ Mùi
31

16/11 - Canh Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Lá Số Tử Vi cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự