Đăng ký | Đăng nhập


Lá Số Tử Vi

Lịch Vạn Niên Năm 4186 - Lá Số Tử Vi

LỊCH VẠN NIÊN năm 4186 được Lá Số Tử Vi luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4186 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Lá Số Tử Vi chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4186

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/11 - Kỷ Mùi
2

29/11 - Canh Thân
3

30/11 - Tân Dậu
4

1/12 - Nhâm Tuất
5

2/12 - Quý Hợi
6

3/12 - Giáp Tý
7

4/12 - Ất Sửu
8

5/12 - Bính Dần
9

6/12 - Đinh Mão
10

7/12 - Mậu Thìn
11

8/12 - Kỷ Tỵ
12

9/12 - Canh Ngọ
13

10/12 - Tân Mùi
14

11/12 - Nhâm Thân
15

12/12 - Quý Dậu
16

13/12 - Giáp Tuất
17

14/12 - Ất Hợi
18

15/12 - Bính Tý
19

16/12 - Đinh Sửu
20

17/12 - Mậu Dần
21

18/12 - Kỷ Mão
22

19/12 - Canh Thìn
23

20/12 - Tân Tỵ
24

21/12 - Nhâm Ngọ
25

22/12 - Quý Mùi
26

23/12 - Giáp Thân
27

24/12 - Ất Dậu
28

25/12 - Bính Tuất
29

26/12 - Đinh Hợi
30

27/12 - Mậu Tý
31

28/12 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/12 - Canh Dần
2

30/12 - Tân Mão
3

1/1 - Nhâm Thìn
4

2/1 - Quý Tỵ
5

3/1 - Giáp Ngọ
6

4/1 - Ất Mùi
7

5/1 - Bính Thân
8

6/1 - Đinh Dậu
9

7/1 - Mậu Tuất
10

8/1 - Kỷ Hợi
11

9/1 - Canh Tý
12

10/1 - Tân Sửu
13

11/1 - Nhâm Dần
14

12/1 - Quý Mão
15

13/1 - Giáp Thìn
16

14/1 - Ất Tỵ
17

15/1 - Bính Ngọ
18

16/1 - Đinh Mùi
19

17/1 - Mậu Thân
20

18/1 - Kỷ Dậu
21

19/1 - Canh Tuất
22

20/1 - Tân Hợi
23

21/1 - Nhâm Tý
24

22/1 - Quý Sửu
25

23/1 - Giáp Dần
26

24/1 - Ất Mão
27

25/1 - Bính Thìn
28

26/1 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/1 - Mậu Ngọ
2

28/1 - Kỷ Mùi
3

29/1 - Canh Thân
4

1/2 - Tân Dậu
5

2/2 - Nhâm Tuất
6

3/2 - Quý Hợi
7

4/2 - Giáp Tý
8

5/2 - Ất Sửu
9

6/2 - Bính Dần
10

7/2 - Đinh Mão
11

8/2 - Mậu Thìn
12

9/2 - Kỷ Tỵ
13

10/2 - Canh Ngọ
14

11/2 - Tân Mùi
15

12/2 - Nhâm Thân
16

13/2 - Quý Dậu
17

14/2 - Giáp Tuất
18

15/2 - Ất Hợi
19

16/2 - Bính Tý
20

17/2 - Đinh Sửu
21

18/2 - Mậu Dần
22

19/2 - Kỷ Mão
23

20/2 - Canh Thìn
24

21/2 - Tân Tỵ
25

22/2 - Nhâm Ngọ
26

23/2 - Quý Mùi
27

24/2 - Giáp Thân
28

25/2 - Ất Dậu
29

26/2 - Bính Tuất
30

27/2 - Đinh Hợi
31

28/2 - Mậu Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/2 - Kỷ Sửu
2

30/2 - Canh Dần
3

1/3 - Tân Mão
4

2/3 - Nhâm Thìn
5

3/3 - Quý Tỵ
6

4/3 - Giáp Ngọ
7

5/3 - Ất Mùi
8

6/3 - Bính Thân
9

7/3 - Đinh Dậu
10

8/3 - Mậu Tuất
11

9/3 - Kỷ Hợi
12

10/3 - Canh Tý
13

11/3 - Tân Sửu
14

12/3 - Nhâm Dần
15

13/3 - Quý Mão
16

14/3 - Giáp Thìn
17

15/3 - Ất Tỵ
18

16/3 - Bính Ngọ
19

17/3 - Đinh Mùi
20

18/3 - Mậu Thân
21

19/3 - Kỷ Dậu
22

20/3 - Canh Tuất
23

21/3 - Tân Hợi
24

22/3 - Nhâm Tý
25

23/3 - Quý Sửu
26

24/3 - Giáp Dần
27

25/3 - Ất Mão
28

26/3 - Bính Thìn
29

27/3 - Đinh Tỵ
30

28/3 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

29/3 - Kỷ Mùi
2

30/3 - Canh Thân
3

1/4 - Tân Dậu
4

2/4 - Nhâm Tuất
5

3/4 - Quý Hợi
6

4/4 - Giáp Tý
7

5/4 - Ất Sửu
8

6/4 - Bính Dần
9

7/4 - Đinh Mão
10

8/4 - Mậu Thìn
11

9/4 - Kỷ Tỵ
12

10/4 - Canh Ngọ
13

11/4 - Tân Mùi
14

12/4 - Nhâm Thân
15

13/4 - Quý Dậu
16

14/4 - Giáp Tuất
17

15/4 - Ất Hợi
18

16/4 - Bính Tý
19

17/4 - Đinh Sửu
20

18/4 - Mậu Dần
21

19/4 - Kỷ Mão
22

20/4 - Canh Thìn
23

21/4 - Tân Tỵ
24

22/4 - Nhâm Ngọ
25

23/4 - Quý Mùi
26

24/4 - Giáp Thân
27

25/4 - Ất Dậu
28

26/4 - Bính Tuất
29

27/4 - Đinh Hợi
30

28/4 - Mậu Tý
31

29/4 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/5 - Canh Dần
2

2/5 - Tân Mão
3

3/5 - Nhâm Thìn
4

4/5 - Quý Tỵ
5

5/5 - Giáp Ngọ
6

6/5 - Ất Mùi
7

7/5 - Bính Thân
8

8/5 - Đinh Dậu
9

9/5 - Mậu Tuất
10

10/5 - Kỷ Hợi
11

11/5 - Canh Tý
12

12/5 - Tân Sửu
13

13/5 - Nhâm Dần
14

14/5 - Quý Mão
15

15/5 - Giáp Thìn
16

16/5 - Ất Tỵ
17

17/5 - Bính Ngọ
18

18/5 - Đinh Mùi
19

19/5 - Mậu Thân
20

20/5 - Kỷ Dậu
21

21/5 - Canh Tuất
22

22/5 - Tân Hợi
23

23/5 - Nhâm Tý
24

24/5 - Quý Sửu
25

25/5 - Giáp Dần
26

26/5 - Ất Mão
27

27/5 - Bính Thìn
28

28/5 - Đinh Tỵ
29

29/5 - Mậu Ngọ
30

1/6 - Kỷ Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/6 - Canh Thân
2

3/6 - Tân Dậu
3

4/6 - Nhâm Tuất
4

5/6 - Quý Hợi
5

6/6 - Giáp Tý
6

7/6 - Ất Sửu
7

8/6 - Bính Dần
8

9/6 - Đinh Mão
9

10/6 - Mậu Thìn
10

11/6 - Kỷ Tỵ
11

12/6 - Canh Ngọ
12

13/6 - Tân Mùi
13

14/6 - Nhâm Thân
14

15/6 - Quý Dậu
15

16/6 - Giáp Tuất
16

17/6 - Ất Hợi
17

18/6 - Bính Tý
18

19/6 - Đinh Sửu
19

20/6 - Mậu Dần
20

21/6 - Kỷ Mão
21

22/6 - Canh Thìn
22

23/6 - Tân Tỵ
23

24/6 - Nhâm Ngọ
24

25/6 - Quý Mùi
25

26/6 - Giáp Thân
26

27/6 - Ất Dậu
27

28/6 - Bính Tuất
28

29/6 - Đinh Hợi
29

30/6 - Mậu Tý
30

1/7 - Kỷ Sửu
31

2/7 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/7 - Tân Mão
2

4/7 - Nhâm Thìn
3

5/7 - Quý Tỵ
4

6/7 - Giáp Ngọ
5

7/7 - Ất Mùi
6

8/7 - Bính Thân
7

9/7 - Đinh Dậu
8

10/7 - Mậu Tuất
9

11/7 - Kỷ Hợi
10

12/7 - Canh Tý
11

13/7 - Tân Sửu
12

14/7 - Nhâm Dần
13

15/7 - Quý Mão
14

16/7 - Giáp Thìn
15

17/7 - Ất Tỵ
16

18/7 - Bính Ngọ
17

19/7 - Đinh Mùi
18

20/7 - Mậu Thân
19

21/7 - Kỷ Dậu
20

22/7 - Canh Tuất
21

23/7 - Tân Hợi
22

24/7 - Nhâm Tý
23

25/7 - Quý Sửu
24

26/7 - Giáp Dần
25

27/7 - Ất Mão
26

28/7 - Bính Thìn
27

29/7 - Đinh Tỵ
28

1/8 - Mậu Ngọ
29

2/8 - Kỷ Mùi
30

3/8 - Canh Thân
31

4/8 - Tân Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/8 - Nhâm Tuất
2

6/8 - Quý Hợi
3

7/8 - Giáp Tý
4

8/8 - Ất Sửu
5

9/8 - Bính Dần
6

10/8 - Đinh Mão
7

11/8 - Mậu Thìn
8

12/8 - Kỷ Tỵ
9

13/8 - Canh Ngọ
10

14/8 - Tân Mùi
11

15/8 - Nhâm Thân
12

16/8 - Quý Dậu
13

17/8 - Giáp Tuất
14

18/8 - Ất Hợi
15

19/8 - Bính Tý
16

20/8 - Đinh Sửu
17

21/8 - Mậu Dần
18

22/8 - Kỷ Mão
19

23/8 - Canh Thìn
20

24/8 - Tân Tỵ
21

25/8 - Nhâm Ngọ
22

26/8 - Quý Mùi
23

27/8 - Giáp Thân
24

28/8 - Ất Dậu
25

29/8 - Bính Tuất
26

1/9 - Đinh Hợi
27

2/9 - Mậu Tý
28

3/9 - Kỷ Sửu
29

4/9 - Canh Dần
30

5/9 - Tân Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/9 - Nhâm Thìn
2

7/9 - Quý Tỵ
3

8/9 - Giáp Ngọ
4

9/9 - Ất Mùi
5

10/9 - Bính Thân
6

11/9 - Đinh Dậu
7

12/9 - Mậu Tuất
8

13/9 - Kỷ Hợi
9

14/9 - Canh Tý
10

15/9 - Tân Sửu
11

16/9 - Nhâm Dần
12

17/9 - Quý Mão
13

18/9 - Giáp Thìn
14

19/9 - Ất Tỵ
15

20/9 - Bính Ngọ
16

21/9 - Đinh Mùi
17

22/9 - Mậu Thân
18

23/9 - Kỷ Dậu
19

24/9 - Canh Tuất
20

25/9 - Tân Hợi
21

26/9 - Nhâm Tý
22

27/9 - Quý Sửu
23

28/9 - Giáp Dần
24

29/9 - Ất Mão
25

30/9 - Bính Thìn
26

1/10 - Đinh Tỵ
27

2/10 - Mậu Ngọ
28

3/10 - Kỷ Mùi
29

4/10 - Canh Thân
30

5/10 - Tân Dậu
31

6/10 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/10 - Quý Hợi
2

8/10 - Giáp Tý
3

9/10 - Ất Sửu
4

10/10 - Bính Dần
5

11/10 - Đinh Mão
6

12/10 - Mậu Thìn
7

13/10 - Kỷ Tỵ
8

14/10 - Canh Ngọ
9

15/10 - Tân Mùi
10

16/10 - Nhâm Thân
11

17/10 - Quý Dậu
12

18/10 - Giáp Tuất
13

19/10 - Ất Hợi
14

20/10 - Bính Tý
15

21/10 - Đinh Sửu
16

22/10 - Mậu Dần
17

23/10 - Kỷ Mão
18

24/10 - Canh Thìn
19

25/10 - Tân Tỵ
20

26/10 - Nhâm Ngọ
21

27/10 - Quý Mùi
22

28/10 - Giáp Thân
23

29/10 - Ất Dậu
24

1/11 - Bính Tuất
25

2/11 - Đinh Hợi
26

3/11 - Mậu Tý
27

4/11 - Kỷ Sửu
28

5/11 - Canh Dần
29

6/11 - Tân Mão
30

7/11 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4186

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/11 - Quý Tỵ
2

9/11 - Giáp Ngọ
3

10/11 - Ất Mùi
4

11/11 - Bính Thân
5

12/11 - Đinh Dậu
6

13/11 - Mậu Tuất
7

14/11 - Kỷ Hợi
8

15/11 - Canh Tý
9

16/11 - Tân Sửu
10

17/11 - Nhâm Dần
11

18/11 - Quý Mão
12

19/11 - Giáp Thìn
13

20/11 - Ất Tỵ
14

21/11 - Bính Ngọ
15

22/11 - Đinh Mùi
16

23/11 - Mậu Thân
17

24/11 - Kỷ Dậu
18

25/11 - Canh Tuất
19

26/11 - Tân Hợi
20

27/11 - Nhâm Tý
21

28/11 - Quý Sửu
22

29/11 - Giáp Dần
23

30/11 - Ất Mão
24

1/12 - Bính Thìn
25

2/12 - Đinh Tỵ
26

3/12 - Mậu Ngọ
27

4/12 - Kỷ Mùi
28

5/12 - Canh Thân
29

6/12 - Tân Dậu
30

7/12 - Nhâm Tuất
31

8/12 - Quý Hợi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Lá Số Tử Vi cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự