Đăng ký | Đăng nhập


Lá Số Tử Vi

Lịch Vạn Niên Năm 5000 - Lá Số Tử Vi

LỊCH VẠN NIÊN năm 5000 được Lá Số Tử Vi luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5000 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Lá Số Tử Vi chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5000

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

21/11 - Bính Dần
2

22/11 - Đinh Mão
3

23/11 - Mậu Thìn
4

24/11 - Kỷ Tỵ
5

25/11 - Canh Ngọ
6

26/11 - Tân Mùi
7

27/11 - Nhâm Thân
8

28/11 - Quý Dậu
9

29/11 - Giáp Tuất
10

30/11 - Ất Hợi
11

1/12 - Bính Tý
12

2/12 - Đinh Sửu
13

3/12 - Mậu Dần
14

4/12 - Kỷ Mão
15

5/12 - Canh Thìn
16

6/12 - Tân Tỵ
17

7/12 - Nhâm Ngọ
18

8/12 - Quý Mùi
19

9/12 - Giáp Thân
20

10/12 - Ất Dậu
21

11/12 - Bính Tuất
22

12/12 - Đinh Hợi
23

13/12 - Mậu Tý
24

14/12 - Kỷ Sửu
25

15/12 - Canh Dần
26

16/12 - Tân Mão
27

17/12 - Nhâm Thìn
28

18/12 - Quý Tỵ
29

19/12 - Giáp Ngọ
30

20/12 - Ất Mùi
31

21/12 - Bính Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/12 - Đinh Dậu
2

23/12 - Mậu Tuất
3

24/12 - Kỷ Hợi
4

25/12 - Canh Tý
5

26/12 - Tân Sửu
6

27/12 - Nhâm Dần
7

28/12 - Quý Mão
8

29/12 - Giáp Thìn
9

1/1 - Ất Tỵ
10

2/1 - Bính Ngọ
11

3/1 - Đinh Mùi
12

4/1 - Mậu Thân
13

5/1 - Kỷ Dậu
14

6/1 - Canh Tuất
15

7/1 - Tân Hợi
16

8/1 - Nhâm Tý
17

9/1 - Quý Sửu
18

10/1 - Giáp Dần
19

11/1 - Ất Mão
20

12/1 - Bính Thìn
21

13/1 - Đinh Tỵ
22

14/1 - Mậu Ngọ
23

15/1 - Kỷ Mùi
24

16/1 - Canh Thân
25

17/1 - Tân Dậu
26

18/1 - Nhâm Tuất
27

19/1 - Quý Hợi
28

20/1 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/1 - Ất Sửu
2

22/1 - Bính Dần
3

23/1 - Đinh Mão
4

24/1 - Mậu Thìn
5

25/1 - Kỷ Tỵ
6

26/1 - Canh Ngọ
7

27/1 - Tân Mùi
8

28/1 - Nhâm Thân
9

29/1 - Quý Dậu
10

30/1 - Giáp Tuất
11

1/2 - Ất Hợi
12

2/2 - Bính Tý
13

3/2 - Đinh Sửu
14

4/2 - Mậu Dần
15

5/2 - Kỷ Mão
16

6/2 - Canh Thìn
17

7/2 - Tân Tỵ
18

8/2 - Nhâm Ngọ
19

9/2 - Quý Mùi
20

10/2 - Giáp Thân
21

11/2 - Ất Dậu
22

12/2 - Bính Tuất
23

13/2 - Đinh Hợi
24

14/2 - Mậu Tý
25

15/2 - Kỷ Sửu
26

16/2 - Canh Dần
27

17/2 - Tân Mão
28

18/2 - Nhâm Thìn
29

19/2 - Quý Tỵ
30

20/2 - Giáp Ngọ
31

21/2 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

22/2 - Bính Thân
2

23/2 - Đinh Dậu
3

24/2 - Mậu Tuất
4

25/2 - Kỷ Hợi
5

26/2 - Canh Tý
6

27/2 - Tân Sửu
7

28/2 - Nhâm Dần
8

29/2 - Quý Mão
9

30/2 - Giáp Thìn
10

1/3 - Ất Tỵ
11

2/3 - Bính Ngọ
12

3/3 - Đinh Mùi
13

4/3 - Mậu Thân
14

5/3 - Kỷ Dậu
15

6/3 - Canh Tuất
16

7/3 - Tân Hợi
17

8/3 - Nhâm Tý
18

9/3 - Quý Sửu
19

10/3 - Giáp Dần
20

11/3 - Ất Mão
21

12/3 - Bính Thìn
22

13/3 - Đinh Tỵ
23

14/3 - Mậu Ngọ
24

15/3 - Kỷ Mùi
25

16/3 - Canh Thân
26

17/3 - Tân Dậu
27

18/3 - Nhâm Tuất
28

19/3 - Quý Hợi
29

20/3 - Giáp Tý
30

21/3 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/3 - Bính Dần
2

23/3 - Đinh Mão
3

24/3 - Mậu Thìn
4

25/3 - Kỷ Tỵ
5

26/3 - Canh Ngọ
6

27/3 - Tân Mùi
7

28/3 - Nhâm Thân
8

29/3 - Quý Dậu
9

1/4 - Giáp Tuất
10

2/4 - Ất Hợi
11

3/4 - Bính Tý
12

4/4 - Đinh Sửu
13

5/4 - Mậu Dần
14

6/4 - Kỷ Mão
15

7/4 - Canh Thìn
16

8/4 - Tân Tỵ
17

9/4 - Nhâm Ngọ
18

10/4 - Quý Mùi
19

11/4 - Giáp Thân
20

12/4 - Ất Dậu
21

13/4 - Bính Tuất
22

14/4 - Đinh Hợi
23

15/4 - Mậu Tý
24

16/4 - Kỷ Sửu
25

17/4 - Canh Dần
26

18/4 - Tân Mão
27

19/4 - Nhâm Thìn
28

20/4 - Quý Tỵ
29

21/4 - Giáp Ngọ
30

22/4 - Ất Mùi
31

23/4 - Bính Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/4 - Đinh Dậu
2

25/4 - Mậu Tuất
3

26/4 - Kỷ Hợi
4

27/4 - Canh Tý
5

28/4 - Tân Sửu
6

29/4 - Nhâm Dần
7

30/4 - Quý Mão
8

1/5 - Giáp Thìn
9

2/5 - Ất Tỵ
10

3/5 - Bính Ngọ
11

4/5 - Đinh Mùi
12

5/5 - Mậu Thân
13

6/5 - Kỷ Dậu
14

7/5 - Canh Tuất
15

8/5 - Tân Hợi
16

9/5 - Nhâm Tý
17

10/5 - Quý Sửu
18

11/5 - Giáp Dần
19

12/5 - Ất Mão
20

13/5 - Bính Thìn
21

14/5 - Đinh Tỵ
22

15/5 - Mậu Ngọ
23

16/5 - Kỷ Mùi
24

17/5 - Canh Thân
25

18/5 - Tân Dậu
26

19/5 - Nhâm Tuất
27

20/5 - Quý Hợi
28

21/5 - Giáp Tý
29

22/5 - Ất Sửu
30

23/5 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/5 - Đinh Mão
2

25/5 - Mậu Thìn
3

26/5 - Kỷ Tỵ
4

27/5 - Canh Ngọ
5

28/5 - Tân Mùi
6

29/5 - Nhâm Thân
7

1/6 - Quý Dậu
8

2/6 - Giáp Tuất
9

3/6 - Ất Hợi
10

4/6 - Bính Tý
11

5/6 - Đinh Sửu
12

6/6 - Mậu Dần
13

7/6 - Kỷ Mão
14

8/6 - Canh Thìn
15

9/6 - Tân Tỵ
16

10/6 - Nhâm Ngọ
17

11/6 - Quý Mùi
18

12/6 - Giáp Thân
19

13/6 - Ất Dậu
20

14/6 - Bính Tuất
21

15/6 - Đinh Hợi
22

16/6 - Mậu Tý
23

17/6 - Kỷ Sửu
24

18/6 - Canh Dần
25

19/6 - Tân Mão
26

20/6 - Nhâm Thìn
27

21/6 - Quý Tỵ
28

22/6 - Giáp Ngọ
29

23/6 - Ất Mùi
30

24/6 - Bính Thân
31

25/6 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/6 - Mậu Tuất
2

27/6 - Kỷ Hợi
3

28/6 - Canh Tý
4

29/6 - Tân Sửu
5

1/7 - Nhâm Dần
6

2/7 - Quý Mão
7

3/7 - Giáp Thìn
8

4/7 - Ất Tỵ
9

5/7 - Bính Ngọ
10

6/7 - Đinh Mùi
11

7/7 - Mậu Thân
12

8/7 - Kỷ Dậu
13

9/7 - Canh Tuất
14

10/7 - Tân Hợi
15

11/7 - Nhâm Tý
16

12/7 - Quý Sửu
17

13/7 - Giáp Dần
18

14/7 - Ất Mão
19

15/7 - Bính Thìn
20

16/7 - Đinh Tỵ
21

17/7 - Mậu Ngọ
22

18/7 - Kỷ Mùi
23

19/7 - Canh Thân
24

20/7 - Tân Dậu
25

21/7 - Nhâm Tuất
26

22/7 - Quý Hợi
27

23/7 - Giáp Tý
28

24/7 - Ất Sửu
29

25/7 - Bính Dần
30

26/7 - Đinh Mão
31

27/7 - Mậu Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/7 - Kỷ Tỵ
2

29/7 - Canh Ngọ
3

30/7 - Tân Mùi
4

1/8 - Nhâm Thân
5

2/8 - Quý Dậu
6

3/8 - Giáp Tuất
7

4/8 - Ất Hợi
8

5/8 - Bính Tý
9

6/8 - Đinh Sửu
10

7/8 - Mậu Dần
11

8/8 - Kỷ Mão
12

9/8 - Canh Thìn
13

10/8 - Tân Tỵ
14

11/8 - Nhâm Ngọ
15

12/8 - Quý Mùi
16

13/8 - Giáp Thân
17

14/8 - Ất Dậu
18

15/8 - Bính Tuất
19

16/8 - Đinh Hợi
20

17/8 - Mậu Tý
21

18/8 - Kỷ Sửu
22

19/8 - Canh Dần
23

20/8 - Tân Mão
24

21/8 - Nhâm Thìn
25

22/8 - Quý Tỵ
26

23/8 - Giáp Ngọ
27

24/8 - Ất Mùi
28

25/8 - Bính Thân
29

26/8 - Đinh Dậu
30

27/8 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/8 - Kỷ Hợi
2

29/8 - Canh Tý
3

1/9 - Tân Sửu
4

2/9 - Nhâm Dần
5

3/9 - Quý Mão
6

4/9 - Giáp Thìn
7

5/9 - Ất Tỵ
8

6/9 - Bính Ngọ
9

7/9 - Đinh Mùi
10

8/9 - Mậu Thân
11

9/9 - Kỷ Dậu
12

10/9 - Canh Tuất
13

11/9 - Tân Hợi
14

12/9 - Nhâm Tý
15

13/9 - Quý Sửu
16

14/9 - Giáp Dần
17

15/9 - Ất Mão
18

16/9 - Bính Thìn
19

17/9 - Đinh Tỵ
20

18/9 - Mậu Ngọ
21

19/9 - Kỷ Mùi
22

20/9 - Canh Thân
23

21/9 - Tân Dậu
24

22/9 - Nhâm Tuất
25

23/9 - Quý Hợi
26

24/9 - Giáp Tý
27

25/9 - Ất Sửu
28

26/9 - Bính Dần
29

27/9 - Đinh Mão
30

28/9 - Mậu Thìn
31

29/9 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/10 - Canh Ngọ
2

2/10 - Tân Mùi
3

3/10 - Nhâm Thân
4

4/10 - Quý Dậu
5

5/10 - Giáp Tuất
6

6/10 - Ất Hợi
7

7/10 - Bính Tý
8

8/10 - Đinh Sửu
9

9/10 - Mậu Dần
10

10/10 - Kỷ Mão
11

11/10 - Canh Thìn
12

12/10 - Tân Tỵ
13

13/10 - Nhâm Ngọ
14

14/10 - Quý Mùi
15

15/10 - Giáp Thân
16

16/10 - Ất Dậu
17

17/10 - Bính Tuất
18

18/10 - Đinh Hợi
19

19/10 - Mậu Tý
20

20/10 - Kỷ Sửu
21

21/10 - Canh Dần
22

22/10 - Tân Mão
23

23/10 - Nhâm Thìn
24

24/10 - Quý Tỵ
25

25/10 - Giáp Ngọ
26

26/10 - Ất Mùi
27

27/10 - Bính Thân
28

28/10 - Đinh Dậu
29

29/10 - Mậu Tuất
30

30/10 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/11 - Canh Tý
2

2/11 - Tân Sửu
3

3/11 - Nhâm Dần
4

4/11 - Quý Mão
5

5/11 - Giáp Thìn
6

6/11 - Ất Tỵ
7

7/11 - Bính Ngọ
8

8/11 - Đinh Mùi
9

9/11 - Mậu Thân
10

10/11 - Kỷ Dậu
11

11/11 - Canh Tuất
12

12/11 - Tân Hợi
13

13/11 - Nhâm Tý
14

14/11 - Quý Sửu
15

15/11 - Giáp Dần
16

16/11 - Ất Mão
17

17/11 - Bính Thìn
18

18/11 - Đinh Tỵ
19

19/11 - Mậu Ngọ
20

20/11 - Kỷ Mùi
21

21/11 - Canh Thân
22

22/11 - Tân Dậu
23

23/11 - Nhâm Tuất
24

24/11 - Quý Hợi
25

25/11 - Giáp Tý
26

26/11 - Ất Sửu
27

27/11 - Bính Dần
28

28/11 - Đinh Mão
29

29/11 - Mậu Thìn
30

30/11 - Kỷ Tỵ
31

1/12 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Lá Số Tử Vi cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự