Đăng ký | Đăng nhập


Lá Số Tử Vi

Lịch Vạn Niên Năm 5339 - Lá Số Tử Vi

LỊCH VẠN NIÊN năm 5339 được Lá Số Tử Vi luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5339 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Lá Số Tử Vi chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5339

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

17/11 - Quý Mão
2

18/11 - Giáp Thìn
3

19/11 - Ất Tỵ
4

20/11 - Bính Ngọ
5

21/11 - Đinh Mùi
6

22/11 - Mậu Thân
7

23/11 - Kỷ Dậu
8

24/11 - Canh Tuất
9

25/11 - Tân Hợi
10

26/11 - Nhâm Tý
11

27/11 - Quý Sửu
12

28/11 - Giáp Dần
13

29/11 - Ất Mão
14

30/11 - Bính Thìn
15

1/12 - Đinh Tỵ
16

2/12 - Mậu Ngọ
17

3/12 - Kỷ Mùi
18

4/12 - Canh Thân
19

5/12 - Tân Dậu
20

6/12 - Nhâm Tuất
21

7/12 - Quý Hợi
22

8/12 - Giáp Tý
23

9/12 - Ất Sửu
24

10/12 - Bính Dần
25

11/12 - Đinh Mão
26

12/12 - Mậu Thìn
27

13/12 - Kỷ Tỵ
28

14/12 - Canh Ngọ
29

15/12 - Tân Mùi
30

16/12 - Nhâm Thân
31

17/12 - Quý Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/12 - Giáp Tuất
2

19/12 - Ất Hợi
3

20/12 - Bính Tý
4

21/12 - Đinh Sửu
5

22/12 - Mậu Dần
6

23/12 - Kỷ Mão
7

24/12 - Canh Thìn
8

25/12 - Tân Tỵ
9

26/12 - Nhâm Ngọ
10

27/12 - Quý Mùi
11

28/12 - Giáp Thân
12

29/12 - Ất Dậu
13

30/12 - Bính Tuất
14

1/1 - Đinh Hợi
15

2/1 - Mậu Tý
16

3/1 - Kỷ Sửu
17

4/1 - Canh Dần
18

5/1 - Tân Mão
19

6/1 - Nhâm Thìn
20

7/1 - Quý Tỵ
21

8/1 - Giáp Ngọ
22

9/1 - Ất Mùi
23

10/1 - Bính Thân
24

11/1 - Đinh Dậu
25

12/1 - Mậu Tuất
26

13/1 - Kỷ Hợi
27

14/1 - Canh Tý
28

15/1 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/1 - Nhâm Dần
2

17/1 - Quý Mão
3

18/1 - Giáp Thìn
4

19/1 - Ất Tỵ
5

20/1 - Bính Ngọ
6

21/1 - Đinh Mùi
7

22/1 - Mậu Thân
8

23/1 - Kỷ Dậu
9

24/1 - Canh Tuất
10

25/1 - Tân Hợi
11

26/1 - Nhâm Tý
12

27/1 - Quý Sửu
13

28/1 - Giáp Dần
14

29/1 - Ất Mão
15

1/2 - Bính Thìn
16

2/2 - Đinh Tỵ
17

3/2 - Mậu Ngọ
18

4/2 - Kỷ Mùi
19

5/2 - Canh Thân
20

6/2 - Tân Dậu
21

7/2 - Nhâm Tuất
22

8/2 - Quý Hợi
23

9/2 - Giáp Tý
24

10/2 - Ất Sửu
25

11/2 - Bính Dần
26

12/2 - Đinh Mão
27

13/2 - Mậu Thìn
28

14/2 - Kỷ Tỵ
29

15/2 - Canh Ngọ
30

16/2 - Tân Mùi
31

17/2 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

18/2 - Quý Dậu
2

19/2 - Giáp Tuất
3

20/2 - Ất Hợi
4

21/2 - Bính Tý
5

22/2 - Đinh Sửu
6

23/2 - Mậu Dần
7

24/2 - Kỷ Mão
8

25/2 - Canh Thìn
9

26/2 - Tân Tỵ
10

27/2 - Nhâm Ngọ
11

28/2 - Quý Mùi
12

29/2 - Giáp Thân
13

30/2 - Ất Dậu
14

1/3 - Bính Tuất
15

2/3 - Đinh Hợi
16

3/3 - Mậu Tý
17

4/3 - Kỷ Sửu
18

5/3 - Canh Dần
19

6/3 - Tân Mão
20

7/3 - Nhâm Thìn
21

8/3 - Quý Tỵ
22

9/3 - Giáp Ngọ
23

10/3 - Ất Mùi
24

11/3 - Bính Thân
25

12/3 - Đinh Dậu
26

13/3 - Mậu Tuất
27

14/3 - Kỷ Hợi
28

15/3 - Canh Tý
29

16/3 - Tân Sửu
30

17/3 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/3 - Quý Mão
2

19/3 - Giáp Thìn
3

20/3 - Ất Tỵ
4

21/3 - Bính Ngọ
5

22/3 - Đinh Mùi
6

23/3 - Mậu Thân
7

24/3 - Kỷ Dậu
8

25/3 - Canh Tuất
9

26/3 - Tân Hợi
10

27/3 - Nhâm Tý
11

28/3 - Quý Sửu
12

29/3 - Giáp Dần
13

30/3 - Ất Mão
14

1/4 - Bính Thìn
15

2/4 - Đinh Tỵ
16

3/4 - Mậu Ngọ
17

4/4 - Kỷ Mùi
18

5/4 - Canh Thân
19

6/4 - Tân Dậu
20

7/4 - Nhâm Tuất
21

8/4 - Quý Hợi
22

9/4 - Giáp Tý
23

10/4 - Ất Sửu
24

11/4 - Bính Dần
25

12/4 - Đinh Mão
26

13/4 - Mậu Thìn
27

14/4 - Kỷ Tỵ
28

15/4 - Canh Ngọ
29

16/4 - Tân Mùi
30

17/4 - Nhâm Thân
31

18/4 - Quý Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/4 - Giáp Tuất
2

20/4 - Ất Hợi
3

21/4 - Bính Tý
4

22/4 - Đinh Sửu
5

23/4 - Mậu Dần
6

24/4 - Kỷ Mão
7

25/4 - Canh Thìn
8

26/4 - Tân Tỵ
9

27/4 - Nhâm Ngọ
10

28/4 - Quý Mùi
11

29/4 - Giáp Thân
12

1/5 - Ất Dậu
13

2/5 - Bính Tuất
14

3/5 - Đinh Hợi
15

4/5 - Mậu Tý
16

5/5 - Kỷ Sửu
17

6/5 - Canh Dần
18

7/5 - Tân Mão
19

8/5 - Nhâm Thìn
20

9/5 - Quý Tỵ
21

10/5 - Giáp Ngọ
22

11/5 - Ất Mùi
23

12/5 - Bính Thân
24

13/5 - Đinh Dậu
25

14/5 - Mậu Tuất
26

15/5 - Kỷ Hợi
27

16/5 - Canh Tý
28

17/5 - Tân Sửu
29

18/5 - Nhâm Dần
30

19/5 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/5 - Giáp Thìn
2

21/5 - Ất Tỵ
3

22/5 - Bính Ngọ
4

23/5 - Đinh Mùi
5

24/5 - Mậu Thân
6

25/5 - Kỷ Dậu
7

26/5 - Canh Tuất
8

27/5 - Tân Hợi
9

28/5 - Nhâm Tý
10

29/5 - Quý Sửu
11

30/5 - Giáp Dần
12

1/6 - Ất Mão
13

2/6 - Bính Thìn
14

3/6 - Đinh Tỵ
15

4/6 - Mậu Ngọ
16

5/6 - Kỷ Mùi
17

6/6 - Canh Thân
18

7/6 - Tân Dậu
19

8/6 - Nhâm Tuất
20

9/6 - Quý Hợi
21

10/6 - Giáp Tý
22

11/6 - Ất Sửu
23

12/6 - Bính Dần
24

13/6 - Đinh Mão
25

14/6 - Mậu Thìn
26

15/6 - Kỷ Tỵ
27

16/6 - Canh Ngọ
28

17/6 - Tân Mùi
29

18/6 - Nhâm Thân
30

19/6 - Quý Dậu
31

20/6 - Giáp Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/6 - Ất Hợi
2

22/6 - Bính Tý
3

23/6 - Đinh Sửu
4

24/6 - Mậu Dần
5

25/6 - Kỷ Mão
6

26/6 - Canh Thìn
7

27/6 - Tân Tỵ
8

28/6 - Nhâm Ngọ
9

29/6 - Quý Mùi
10

30/6 - Giáp Thân
11

1/7 - Ất Dậu
12

2/7 - Bính Tuất
13

3/7 - Đinh Hợi
14

4/7 - Mậu Tý
15

5/7 - Kỷ Sửu
16

6/7 - Canh Dần
17

7/7 - Tân Mão
18

8/7 - Nhâm Thìn
19

9/7 - Quý Tỵ
20

10/7 - Giáp Ngọ
21

11/7 - Ất Mùi
22

12/7 - Bính Thân
23

13/7 - Đinh Dậu
24

14/7 - Mậu Tuất
25

15/7 - Kỷ Hợi
26

16/7 - Canh Tý
27

17/7 - Tân Sửu
28

18/7 - Nhâm Dần
29

19/7 - Quý Mão
30

20/7 - Giáp Thìn
31

21/7 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

22/7 - Bính Ngọ
2

23/7 - Đinh Mùi
3

24/7 - Mậu Thân
4

25/7 - Kỷ Dậu
5

26/7 - Canh Tuất
6

27/7 - Tân Hợi
7

28/7 - Nhâm Tý
8

29/7 - Quý Sửu
9

1/8 - Giáp Dần
10

2/8 - Ất Mão
11

3/8 - Bính Thìn
12

4/8 - Đinh Tỵ
13

5/8 - Mậu Ngọ
14

6/8 - Kỷ Mùi
15

7/8 - Canh Thân
16

8/8 - Tân Dậu
17

9/8 - Nhâm Tuất
18

10/8 - Quý Hợi
19

11/8 - Giáp Tý
20

12/8 - Ất Sửu
21

13/8 - Bính Dần
22

14/8 - Đinh Mão
23

15/8 - Mậu Thìn
24

16/8 - Kỷ Tỵ
25

17/8 - Canh Ngọ
26

18/8 - Tân Mùi
27

19/8 - Nhâm Thân
28

20/8 - Quý Dậu
29

21/8 - Giáp Tuất
30

22/8 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

23/8 - Bính Tý
2

24/8 - Đinh Sửu
3

25/8 - Mậu Dần
4

26/8 - Kỷ Mão
5

27/8 - Canh Thìn
6

28/8 - Tân Tỵ
7

29/8 - Nhâm Ngọ
8

1/9 - Quý Mùi
9

2/9 - Giáp Thân
10

3/9 - Ất Dậu
11

4/9 - Bính Tuất
12

5/9 - Đinh Hợi
13

6/9 - Mậu Tý
14

7/9 - Kỷ Sửu
15

8/9 - Canh Dần
16

9/9 - Tân Mão
17

10/9 - Nhâm Thìn
18

11/9 - Quý Tỵ
19

12/9 - Giáp Ngọ
20

13/9 - Ất Mùi
21

14/9 - Bính Thân
22

15/9 - Đinh Dậu
23

16/9 - Mậu Tuất
24

17/9 - Kỷ Hợi
25

18/9 - Canh Tý
26

19/9 - Tân Sửu
27

20/9 - Nhâm Dần
28

21/9 - Quý Mão
29

22/9 - Giáp Thìn
30

23/9 - Ất Tỵ
31

24/9 - Bính Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/9 - Đinh Mùi
2

26/9 - Mậu Thân
3

27/9 - Kỷ Dậu
4

28/9 - Canh Tuất
5

29/9 - Tân Hợi
6

30/9 - Nhâm Tý
7

1/10 - Quý Sửu
8

2/10 - Giáp Dần
9

3/10 - Ất Mão
10

4/10 - Bính Thìn
11

5/10 - Đinh Tỵ
12

6/10 - Mậu Ngọ
13

7/10 - Kỷ Mùi
14

8/10 - Canh Thân
15

9/10 - Tân Dậu
16

10/10 - Nhâm Tuất
17

11/10 - Quý Hợi
18

12/10 - Giáp Tý
19

13/10 - Ất Sửu
20

14/10 - Bính Dần
21

15/10 - Đinh Mão
22

16/10 - Mậu Thìn
23

17/10 - Kỷ Tỵ
24

18/10 - Canh Ngọ
25

19/10 - Tân Mùi
26

20/10 - Nhâm Thân
27

21/10 - Quý Dậu
28

22/10 - Giáp Tuất
29

23/10 - Ất Hợi
30

24/10 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5339

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

25/10 - Đinh Sửu
2

26/10 - Mậu Dần
3

27/10 - Kỷ Mão
4

28/10 - Canh Thìn
5

29/10 - Tân Tỵ
6

1/11 - Nhâm Ngọ
7

2/11 - Quý Mùi
8

3/11 - Giáp Thân
9

4/11 - Ất Dậu
10

5/11 - Bính Tuất
11

6/11 - Đinh Hợi
12

7/11 - Mậu Tý
13

8/11 - Kỷ Sửu
14

9/11 - Canh Dần
15

10/11 - Tân Mão
16

11/11 - Nhâm Thìn
17

12/11 - Quý Tỵ
18

13/11 - Giáp Ngọ
19

14/11 - Ất Mùi
20

15/11 - Bính Thân
21

16/11 - Đinh Dậu
22

17/11 - Mậu Tuất
23

18/11 - Kỷ Hợi
24

19/11 - Canh Tý
25

20/11 - Tân Sửu
26

21/11 - Nhâm Dần
27

22/11 - Quý Mão
28

23/11 - Giáp Thìn
29

24/11 - Ất Tỵ
30

25/11 - Bính Ngọ
31

26/11 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Lá Số Tử Vi cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự