Đăng ký | Đăng nhập


Lá Số Tử Vi

Lịch Vạn Niên Năm 5418 - Lá Số Tử Vi

LỊCH VẠN NIÊN năm 5418 được Lá Số Tử Vi luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5418 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Lá Số Tử Vi chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5418

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

19/11 - Đinh Dậu
2

20/11 - Mậu Tuất
3

21/11 - Kỷ Hợi
4

22/11 - Canh Tý
5

23/11 - Tân Sửu
6

24/11 - Nhâm Dần
7

25/11 - Quý Mão
8

26/11 - Giáp Thìn
9

27/11 - Ất Tỵ
10

28/11 - Bính Ngọ
11

29/11 - Đinh Mùi
12

1/12 - Mậu Thân
13

2/12 - Kỷ Dậu
14

3/12 - Canh Tuất
15

4/12 - Tân Hợi
16

5/12 - Nhâm Tý
17

6/12 - Quý Sửu
18

7/12 - Giáp Dần
19

8/12 - Ất Mão
20

9/12 - Bính Thìn
21

10/12 - Đinh Tỵ
22

11/12 - Mậu Ngọ
23

12/12 - Kỷ Mùi
24

13/12 - Canh Thân
25

14/12 - Tân Dậu
26

15/12 - Nhâm Tuất
27

16/12 - Quý Hợi
28

17/12 - Giáp Tý
29

18/12 - Ất Sửu
30

19/12 - Bính Dần
31

20/12 - Đinh Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/12 - Mậu Thìn
2

22/12 - Kỷ Tỵ
3

23/12 - Canh Ngọ
4

24/12 - Tân Mùi
5

25/12 - Nhâm Thân
6

26/12 - Quý Dậu
7

27/12 - Giáp Tuất
8

28/12 - Ất Hợi
9

29/12 - Bính Tý
10

30/12 - Đinh Sửu
11

1/1 - Mậu Dần
12

2/1 - Kỷ Mão
13

3/1 - Canh Thìn
14

4/1 - Tân Tỵ
15

5/1 - Nhâm Ngọ
16

6/1 - Quý Mùi
17

7/1 - Giáp Thân
18

8/1 - Ất Dậu
19

9/1 - Bính Tuất
20

10/1 - Đinh Hợi
21

11/1 - Mậu Tý
22

12/1 - Kỷ Sửu
23

13/1 - Canh Dần
24

14/1 - Tân Mão
25

15/1 - Nhâm Thìn
26

16/1 - Quý Tỵ
27

17/1 - Giáp Ngọ
28

18/1 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/1 - Bính Thân
2

20/1 - Đinh Dậu
3

21/1 - Mậu Tuất
4

22/1 - Kỷ Hợi
5

23/1 - Canh Tý
6

24/1 - Tân Sửu
7

25/1 - Nhâm Dần
8

26/1 - Quý Mão
9

27/1 - Giáp Thìn
10

28/1 - Ất Tỵ
11

29/1 - Bính Ngọ
12

30/1 - Đinh Mùi
13

1/2 - Mậu Thân
14

2/2 - Kỷ Dậu
15

3/2 - Canh Tuất
16

4/2 - Tân Hợi
17

5/2 - Nhâm Tý
18

6/2 - Quý Sửu
19

7/2 - Giáp Dần
20

8/2 - Ất Mão
21

9/2 - Bính Thìn
22

10/2 - Đinh Tỵ
23

11/2 - Mậu Ngọ
24

12/2 - Kỷ Mùi
25

13/2 - Canh Thân
26

14/2 - Tân Dậu
27

15/2 - Nhâm Tuất
28

16/2 - Quý Hợi
29

17/2 - Giáp Tý
30

18/2 - Ất Sửu
31

19/2 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/2 - Đinh Mão
2

21/2 - Mậu Thìn
3

22/2 - Kỷ Tỵ
4

23/2 - Canh Ngọ
5

24/2 - Tân Mùi
6

25/2 - Nhâm Thân
7

26/2 - Quý Dậu
8

27/2 - Giáp Tuất
9

28/2 - Ất Hợi
10

29/2 - Bính Tý
11

30/2 - Đinh Sửu
12

1/3 - Mậu Dần
13

2/3 - Kỷ Mão
14

3/3 - Canh Thìn
15

4/3 - Tân Tỵ
16

5/3 - Nhâm Ngọ
17

6/3 - Quý Mùi
18

7/3 - Giáp Thân
19

8/3 - Ất Dậu
20

9/3 - Bính Tuất
21

10/3 - Đinh Hợi
22

11/3 - Mậu Tý
23

12/3 - Kỷ Sửu
24

13/3 - Canh Dần
25

14/3 - Tân Mão
26

15/3 - Nhâm Thìn
27

16/3 - Quý Tỵ
28

17/3 - Giáp Ngọ
29

18/3 - Ất Mùi
30

19/3 - Bính Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/3 - Đinh Dậu
2

21/3 - Mậu Tuất
3

22/3 - Kỷ Hợi
4

23/3 - Canh Tý
5

24/3 - Tân Sửu
6

25/3 - Nhâm Dần
7

26/3 - Quý Mão
8

27/3 - Giáp Thìn
9

28/3 - Ất Tỵ
10

29/3 - Bính Ngọ
11

1/4 - Đinh Mùi
12

2/4 - Mậu Thân
13

3/4 - Kỷ Dậu
14

4/4 - Canh Tuất
15

5/4 - Tân Hợi
16

6/4 - Nhâm Tý
17

7/4 - Quý Sửu
18

8/4 - Giáp Dần
19

9/4 - Ất Mão
20

10/4 - Bính Thìn
21

11/4 - Đinh Tỵ
22

12/4 - Mậu Ngọ
23

13/4 - Kỷ Mùi
24

14/4 - Canh Thân
25

15/4 - Tân Dậu
26

16/4 - Nhâm Tuất
27

17/4 - Quý Hợi
28

18/4 - Giáp Tý
29

19/4 - Ất Sửu
30

20/4 - Bính Dần
31

21/4 - Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

22/4 - Mậu Thìn
2

23/4 - Kỷ Tỵ
3

24/4 - Canh Ngọ
4

25/4 - Tân Mùi
5

26/4 - Nhâm Thân
6

27/4 - Quý Dậu
7

28/4 - Giáp Tuất
8

29/4 - Ất Hợi
9

30/4 - Bính Tý
10

1/5 - Đinh Sửu
11

2/5 - Mậu Dần
12

3/5 - Kỷ Mão
13

4/5 - Canh Thìn
14

5/5 - Tân Tỵ
15

6/5 - Nhâm Ngọ
16

7/5 - Quý Mùi
17

8/5 - Giáp Thân
18

9/5 - Ất Dậu
19

10/5 - Bính Tuất
20

11/5 - Đinh Hợi
21

12/5 - Mậu Tý
22

13/5 - Kỷ Sửu
23

14/5 - Canh Dần
24

15/5 - Tân Mão
25

16/5 - Nhâm Thìn
26

17/5 - Quý Tỵ
27

18/5 - Giáp Ngọ
28

19/5 - Ất Mùi
29

20/5 - Bính Thân
30

21/5 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

22/5 - Mậu Tuất
2

23/5 - Kỷ Hợi
3

24/5 - Canh Tý
4

25/5 - Tân Sửu
5

26/5 - Nhâm Dần
6

27/5 - Quý Mão
7

28/5 - Giáp Thìn
8

29/5 - Ất Tỵ
9

30/5 - Bính Ngọ
10

1/6 - Đinh Mùi
11

2/6 - Mậu Thân
12

3/6 - Kỷ Dậu
13

4/6 - Canh Tuất
14

5/6 - Tân Hợi
15

6/6 - Nhâm Tý
16

7/6 - Quý Sửu
17

8/6 - Giáp Dần
18

9/6 - Ất Mão
19

10/6 - Bính Thìn
20

11/6 - Đinh Tỵ
21

12/6 - Mậu Ngọ
22

13/6 - Kỷ Mùi
23

14/6 - Canh Thân
24

15/6 - Tân Dậu
25

16/6 - Nhâm Tuất
26

17/6 - Quý Hợi
27

18/6 - Giáp Tý
28

19/6 - Ất Sửu
29

20/6 - Bính Dần
30

21/6 - Đinh Mão
31

22/6 - Mậu Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/6 - Kỷ Tỵ
2

24/6 - Canh Ngọ
3

25/6 - Tân Mùi
4

26/6 - Nhâm Thân
5

27/6 - Quý Dậu
6

28/6 - Giáp Tuất
7

29/6 - Ất Hợi
8

1/7 - Bính Tý
9

2/7 - Đinh Sửu
10

3/7 - Mậu Dần
11

4/7 - Kỷ Mão
12

5/7 - Canh Thìn
13

6/7 - Tân Tỵ
14

7/7 - Nhâm Ngọ
15

8/7 - Quý Mùi
16

9/7 - Giáp Thân
17

10/7 - Ất Dậu
18

11/7 - Bính Tuất
19

12/7 - Đinh Hợi
20

13/7 - Mậu Tý
21

14/7 - Kỷ Sửu
22

15/7 - Canh Dần
23

16/7 - Tân Mão
24

17/7 - Nhâm Thìn
25

18/7 - Quý Tỵ
26

19/7 - Giáp Ngọ
27

20/7 - Ất Mùi
28

21/7 - Bính Thân
29

22/7 - Đinh Dậu
30

23/7 - Mậu Tuất
31

24/7 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

25/7 - Canh Tý
2

26/7 - Tân Sửu
3

27/7 - Nhâm Dần
4

28/7 - Quý Mão
5

29/7 - Giáp Thìn
6

1/8 - Ất Tỵ
7

2/8 - Bính Ngọ
8

3/8 - Đinh Mùi
9

4/8 - Mậu Thân
10

5/8 - Kỷ Dậu
11

6/8 - Canh Tuất
12

7/8 - Tân Hợi
13

8/8 - Nhâm Tý
14

9/8 - Quý Sửu
15

10/8 - Giáp Dần
16

11/8 - Ất Mão
17

12/8 - Bính Thìn
18

13/8 - Đinh Tỵ
19

14/8 - Mậu Ngọ
20

15/8 - Kỷ Mùi
21

16/8 - Canh Thân
22

17/8 - Tân Dậu
23

18/8 - Nhâm Tuất
24

19/8 - Quý Hợi
25

20/8 - Giáp Tý
26

21/8 - Ất Sửu
27

22/8 - Bính Dần
28

23/8 - Đinh Mão
29

24/8 - Mậu Thìn
30

25/8 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

26/8 - Canh Ngọ
2

27/8 - Tân Mùi
3

28/8 - Nhâm Thân
4

29/8 - Quý Dậu
5

30/8 - Giáp Tuất
6

1/9 - Ất Hợi
7

2/9 - Bính Tý
8

3/9 - Đinh Sửu
9

4/9 - Mậu Dần
10

5/9 - Kỷ Mão
11

6/9 - Canh Thìn
12

7/9 - Tân Tỵ
13

8/9 - Nhâm Ngọ
14

9/9 - Quý Mùi
15

10/9 - Giáp Thân
16

11/9 - Ất Dậu
17

12/9 - Bính Tuất
18

13/9 - Đinh Hợi
19

14/9 - Mậu Tý
20

15/9 - Kỷ Sửu
21

16/9 - Canh Dần
22

17/9 - Tân Mão
23

18/9 - Nhâm Thìn
24

19/9 - Quý Tỵ
25

20/9 - Giáp Ngọ
26

21/9 - Ất Mùi
27

22/9 - Bính Thân
28

23/9 - Đinh Dậu
29

24/9 - Mậu Tuất
30

25/9 - Kỷ Hợi
31

26/9 - Canh Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/9 - Tân Sửu
2

28/9 - Nhâm Dần
3

29/9 - Quý Mão
4

1/10 - Giáp Thìn
5

2/10 - Ất Tỵ
6

3/10 - Bính Ngọ
7

4/10 - Đinh Mùi
8

5/10 - Mậu Thân
9

6/10 - Kỷ Dậu
10

7/10 - Canh Tuất
11

8/10 - Tân Hợi
12

9/10 - Nhâm Tý
13

10/10 - Quý Sửu
14

11/10 - Giáp Dần
15

12/10 - Ất Mão
16

13/10 - Bính Thìn
17

14/10 - Đinh Tỵ
18

15/10 - Mậu Ngọ
19

16/10 - Kỷ Mùi
20

17/10 - Canh Thân
21

18/10 - Tân Dậu
22

19/10 - Nhâm Tuất
23

20/10 - Quý Hợi
24

21/10 - Giáp Tý
25

22/10 - Ất Sửu
26

23/10 - Bính Dần
27

24/10 - Đinh Mão
28

25/10 - Mậu Thìn
29

26/10 - Kỷ Tỵ
30

27/10 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5418

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/10 - Tân Mùi
2

29/10 - Nhâm Thân
3

1/11 - Quý Dậu
4

2/11 - Giáp Tuất
5

3/11 - Ất Hợi
6

4/11 - Bính Tý
7

5/11 - Đinh Sửu
8

6/11 - Mậu Dần
9

7/11 - Kỷ Mão
10

8/11 - Canh Thìn
11

9/11 - Tân Tỵ
12

10/11 - Nhâm Ngọ
13

11/11 - Quý Mùi
14

12/11 - Giáp Thân
15

13/11 - Ất Dậu
16

14/11 - Bính Tuất
17

15/11 - Đinh Hợi
18

16/11 - Mậu Tý
19

17/11 - Kỷ Sửu
20

18/11 - Canh Dần
21

19/11 - Tân Mão
22

20/11 - Nhâm Thìn
23

21/11 - Quý Tỵ
24

22/11 - Giáp Ngọ
25

23/11 - Ất Mùi
26

24/11 - Bính Thân
27

25/11 - Đinh Dậu
28

26/11 - Mậu Tuất
29

27/11 - Kỷ Hợi
30

28/11 - Canh Tý
31

29/11 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Lá Số Tử Vi cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự