Đăng ký | Đăng nhập


Lá Số Tử Vi

Lịch Vạn Niên Năm 5603 - Lá Số Tử Vi

LỊCH VẠN NIÊN năm 5603 được Lá Số Tử Vi luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 5603 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Lá Số Tử Vi chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5603

Lịch vạn niên tháng 1 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/11 - Đinh Mùi
2

24/11 - Mậu Thân
3

25/11 - Kỷ Dậu
4

26/11 - Canh Tuất
5

27/11 - Tân Hợi
6

28/11 - Nhâm Tý
7

29/11 - Quý Sửu
8

1/12 - Giáp Dần
9

2/12 - Ất Mão
10

3/12 - Bính Thìn
11

4/12 - Đinh Tỵ
12

5/12 - Mậu Ngọ
13

6/12 - Kỷ Mùi
14

7/12 - Canh Thân
15

8/12 - Tân Dậu
16

9/12 - Nhâm Tuất
17

10/12 - Quý Hợi
18

11/12 - Giáp Tý
19

12/12 - Ất Sửu
20

13/12 - Bính Dần
21

14/12 - Đinh Mão
22

15/12 - Mậu Thìn
23

16/12 - Kỷ Tỵ
24

17/12 - Canh Ngọ
25

18/12 - Tân Mùi
26

19/12 - Nhâm Thân
27

20/12 - Quý Dậu
28

21/12 - Giáp Tuất
29

22/12 - Ất Hợi
30

23/12 - Bính Tý
31

24/12 - Đinh Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/12 - Mậu Dần
2

26/12 - Kỷ Mão
3

27/12 - Canh Thìn
4

28/12 - Tân Tỵ
5

29/12 - Nhâm Ngọ
6

30/12 - Quý Mùi
7

1/1 - Giáp Thân
8

2/1 - Ất Dậu
9

3/1 - Bính Tuất
10

4/1 - Đinh Hợi
11

5/1 - Mậu Tý
12

6/1 - Kỷ Sửu
13

7/1 - Canh Dần
14

8/1 - Tân Mão
15

9/1 - Nhâm Thìn
16

10/1 - Quý Tỵ
17

11/1 - Giáp Ngọ
18

12/1 - Ất Mùi
19

13/1 - Bính Thân
20

14/1 - Đinh Dậu
21

15/1 - Mậu Tuất
22

16/1 - Kỷ Hợi
23

17/1 - Canh Tý
24

18/1 - Tân Sửu
25

19/1 - Nhâm Dần
26

20/1 - Quý Mão
27

21/1 - Giáp Thìn
28

22/1 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/1 - Bính Ngọ
2

24/1 - Đinh Mùi
3

25/1 - Mậu Thân
4

26/1 - Kỷ Dậu
5

27/1 - Canh Tuất
6

28/1 - Tân Hợi
7

29/1 - Nhâm Tý
8

30/1 - Quý Sửu
9

1/2 - Giáp Dần
10

2/2 - Ất Mão
11

3/2 - Bính Thìn
12

4/2 - Đinh Tỵ
13

5/2 - Mậu Ngọ
14

6/2 - Kỷ Mùi
15

7/2 - Canh Thân
16

8/2 - Tân Dậu
17

9/2 - Nhâm Tuất
18

10/2 - Quý Hợi
19

11/2 - Giáp Tý
20

12/2 - Ất Sửu
21

13/2 - Bính Dần
22

14/2 - Đinh Mão
23

15/2 - Mậu Thìn
24

16/2 - Kỷ Tỵ
25

17/2 - Canh Ngọ
26

18/2 - Tân Mùi
27

19/2 - Nhâm Thân
28

20/2 - Quý Dậu
29

21/2 - Giáp Tuất
30

22/2 - Ất Hợi
31

23/2 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/2 - Đinh Sửu
2

25/2 - Mậu Dần
3

26/2 - Kỷ Mão
4

27/2 - Canh Thìn
5

28/2 - Tân Tỵ
6

29/2 - Nhâm Ngọ
7

30/2 - Quý Mùi
8

1/3 - Giáp Thân
9

2/3 - Ất Dậu
10

3/3 - Bính Tuất
11

4/3 - Đinh Hợi
12

5/3 - Mậu Tý
13

6/3 - Kỷ Sửu
14

7/3 - Canh Dần
15

8/3 - Tân Mão
16

9/3 - Nhâm Thìn
17

10/3 - Quý Tỵ
18

11/3 - Giáp Ngọ
19

12/3 - Ất Mùi
20

13/3 - Bính Thân
21

14/3 - Đinh Dậu
22

15/3 - Mậu Tuất
23

16/3 - Kỷ Hợi
24

17/3 - Canh Tý
25

18/3 - Tân Sửu
26

19/3 - Nhâm Dần
27

20/3 - Quý Mão
28

21/3 - Giáp Thìn
29

22/3 - Ất Tỵ
30

23/3 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

24/3 - Đinh Mùi
2

25/3 - Mậu Thân
3

26/3 - Kỷ Dậu
4

27/3 - Canh Tuất
5

28/3 - Tân Hợi
6

29/3 - Nhâm Tý
7

1/4 - Quý Sửu
8

2/4 - Giáp Dần
9

3/4 - Ất Mão
10

4/4 - Bính Thìn
11

5/4 - Đinh Tỵ
12

6/4 - Mậu Ngọ
13

7/4 - Kỷ Mùi
14

8/4 - Canh Thân
15

9/4 - Tân Dậu
16

10/4 - Nhâm Tuất
17

11/4 - Quý Hợi
18

12/4 - Giáp Tý
19

13/4 - Ất Sửu
20

14/4 - Bính Dần
21

15/4 - Đinh Mão
22

16/4 - Mậu Thìn
23

17/4 - Kỷ Tỵ
24

18/4 - Canh Ngọ
25

19/4 - Tân Mùi
26

20/4 - Nhâm Thân
27

21/4 - Quý Dậu
28

22/4 - Giáp Tuất
29

23/4 - Ất Hợi
30

24/4 - Bính Tý
31

25/4 - Đinh Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/4 - Mậu Dần
2

27/4 - Kỷ Mão
3

28/4 - Canh Thìn
4

29/4 - Tân Tỵ
5

30/4 - Nhâm Ngọ
6

1/5 - Quý Mùi
7

2/5 - Giáp Thân
8

3/5 - Ất Dậu
9

4/5 - Bính Tuất
10

5/5 - Đinh Hợi
11

6/5 - Mậu Tý
12

7/5 - Kỷ Sửu
13

8/5 - Canh Dần
14

9/5 - Tân Mão
15

10/5 - Nhâm Thìn
16

11/5 - Quý Tỵ
17

12/5 - Giáp Ngọ
18

13/5 - Ất Mùi
19

14/5 - Bính Thân
20

15/5 - Đinh Dậu
21

16/5 - Mậu Tuất
22

17/5 - Kỷ Hợi
23

18/5 - Canh Tý
24

19/5 - Tân Sửu
25

20/5 - Nhâm Dần
26

21/5 - Quý Mão
27

22/5 - Giáp Thìn
28

23/5 - Ất Tỵ
29

24/5 - Bính Ngọ
30

25/5 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/5 - Mậu Thân
2

27/5 - Kỷ Dậu
3

28/5 - Canh Tuất
4

29/5 - Tân Hợi
5

1/6 - Nhâm Tý
6

2/6 - Quý Sửu
7

3/6 - Giáp Dần
8

4/6 - Ất Mão
9

5/6 - Bính Thìn
10

6/6 - Đinh Tỵ
11

7/6 - Mậu Ngọ
12

8/6 - Kỷ Mùi
13

9/6 - Canh Thân
14

10/6 - Tân Dậu
15

11/6 - Nhâm Tuất
16

12/6 - Quý Hợi
17

13/6 - Giáp Tý
18

14/6 - Ất Sửu
19

15/6 - Bính Dần
20

16/6 - Đinh Mão
21

17/6 - Mậu Thìn
22

18/6 - Kỷ Tỵ
23

19/6 - Canh Ngọ
24

20/6 - Tân Mùi
25

21/6 - Nhâm Thân
26

22/6 - Quý Dậu
27

23/6 - Giáp Tuất
28

24/6 - Ất Hợi
29

25/6 - Bính Tý
30

26/6 - Đinh Sửu
31

27/6 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/6 - Kỷ Mão
2

29/6 - Canh Thìn
3

30/6 - Tân Tỵ
4

1/7 - Nhâm Ngọ
5

2/7 - Quý Mùi
6

3/7 - Giáp Thân
7

4/7 - Ất Dậu
8

5/7 - Bính Tuất
9

6/7 - Đinh Hợi
10

7/7 - Mậu Tý
11

8/7 - Kỷ Sửu
12

9/7 - Canh Dần
13

10/7 - Tân Mão
14

11/7 - Nhâm Thìn
15

12/7 - Quý Tỵ
16

13/7 - Giáp Ngọ
17

14/7 - Ất Mùi
18

15/7 - Bính Thân
19

16/7 - Đinh Dậu
20

17/7 - Mậu Tuất
21

18/7 - Kỷ Hợi
22

19/7 - Canh Tý
23

20/7 - Tân Sửu
24

21/7 - Nhâm Dần
25

22/7 - Quý Mão
26

23/7 - Giáp Thìn
27

24/7 - Ất Tỵ
28

25/7 - Bính Ngọ
29

26/7 - Đinh Mùi
30

27/7 - Mậu Thân
31

28/7 - Kỷ Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

29/7 - Canh Tuất
2

1/8 - Tân Hợi
3

2/8 - Nhâm Tý
4

3/8 - Quý Sửu
5

4/8 - Giáp Dần
6

5/8 - Ất Mão
7

6/8 - Bính Thìn
8

7/8 - Đinh Tỵ
9

8/8 - Mậu Ngọ
10

9/8 - Kỷ Mùi
11

10/8 - Canh Thân
12

11/8 - Tân Dậu
13

12/8 - Nhâm Tuất
14

13/8 - Quý Hợi
15

14/8 - Giáp Tý
16

15/8 - Ất Sửu
17

16/8 - Bính Dần
18

17/8 - Đinh Mão
19

18/8 - Mậu Thìn
20

19/8 - Kỷ Tỵ
21

20/8 - Canh Ngọ
22

21/8 - Tân Mùi
23

22/8 - Nhâm Thân
24

23/8 - Quý Dậu
25

24/8 - Giáp Tuất
26

25/8 - Ất Hợi
27

26/8 - Bính Tý
28

27/8 - Đinh Sửu
29

28/8 - Mậu Dần
30

29/8 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

1/9 - Canh Thìn
2

2/9 - Tân Tỵ
3

3/9 - Nhâm Ngọ
4

4/9 - Quý Mùi
5

5/9 - Giáp Thân
6

6/9 - Ất Dậu
7

7/9 - Bính Tuất
8

8/9 - Đinh Hợi
9

9/9 - Mậu Tý
10

10/9 - Kỷ Sửu
11

11/9 - Canh Dần
12

12/9 - Tân Mão
13

13/9 - Nhâm Thìn
14

14/9 - Quý Tỵ
15

15/9 - Giáp Ngọ
16

16/9 - Ất Mùi
17

17/9 - Bính Thân
18

18/9 - Đinh Dậu
19

19/9 - Mậu Tuất
20

20/9 - Kỷ Hợi
21

21/9 - Canh Tý
22

22/9 - Tân Sửu
23

23/9 - Nhâm Dần
24

24/9 - Quý Mão
25

25/9 - Giáp Thìn
26

26/9 - Ất Tỵ
27

27/9 - Bính Ngọ
28

28/9 - Đinh Mùi
29

29/9 - Mậu Thân
30

30/9 - Kỷ Dậu
31

1/10 - Canh Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/10 - Tân Hợi
2

3/10 - Nhâm Tý
3

4/10 - Quý Sửu
4

5/10 - Giáp Dần
5

6/10 - Ất Mão
6

7/10 - Bính Thìn
7

8/10 - Đinh Tỵ
8

9/10 - Mậu Ngọ
9

10/10 - Kỷ Mùi
10

11/10 - Canh Thân
11

12/10 - Tân Dậu
12

13/10 - Nhâm Tuất
13

14/10 - Quý Hợi
14

15/10 - Giáp Tý
15

16/10 - Ất Sửu
16

17/10 - Bính Dần
17

18/10 - Đinh Mão
18

19/10 - Mậu Thìn
19

20/10 - Kỷ Tỵ
20

21/10 - Canh Ngọ
21

22/10 - Tân Mùi
22

23/10 - Nhâm Thân
23

24/10 - Quý Dậu
24

25/10 - Giáp Tuất
25

26/10 - Ất Hợi
26

27/10 - Bính Tý
27

28/10 - Đinh Sửu
28

29/10 - Mậu Dần
29

1/11 - Kỷ Mão
30

2/11 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 5603

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/11 - Tân Tỵ
2

4/11 - Nhâm Ngọ
3

5/11 - Quý Mùi
4

6/11 - Giáp Thân
5

7/11 - Ất Dậu
6

8/11 - Bính Tuất
7

9/11 - Đinh Hợi
8

10/11 - Mậu Tý
9

11/11 - Kỷ Sửu
10

12/11 - Canh Dần
11

13/11 - Tân Mão
12

14/11 - Nhâm Thìn
13

15/11 - Quý Tỵ
14

16/11 - Giáp Ngọ
15

17/11 - Ất Mùi
16

18/11 - Bính Thân
17

19/11 - Đinh Dậu
18

20/11 - Mậu Tuất
19

21/11 - Kỷ Hợi
20

22/11 - Canh Tý
21

23/11 - Tân Sửu
22

24/11 - Nhâm Dần
23

25/11 - Quý Mão
24

26/11 - Giáp Thìn
25

27/11 - Ất Tỵ
26

28/11 - Bính Ngọ
27

29/11 - Đinh Mùi
28

30/11 - Mậu Thân
29

1/12 - Kỷ Dậu
30

2/12 - Canh Tuất
31

3/12 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Lá Số Tử Vi cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự