Lịch vạn niên tháng 4 năm 5765 - Lá Số Tử Vi
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 5765 được Lá Số Tử Vi luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 5765. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Lá Số Tử Vi chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 5765
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 5765
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/4/5765
16/2/5765
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
4/4/5765
18/2/5765
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
5/4/5765
19/2/5765
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
8/4/5765
22/2/5765
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
9/4/5765
23/2/5765
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/4/5765
25/2/5765
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/4/5765
28/2/5765
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
16/4/5765
1/3/5765
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
18/4/5765
3/3/5765
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
19/4/5765
4/3/5765
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
22/4/5765
7/3/5765
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
23/4/5765
8/3/5765
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
25/4/5765
10/3/5765
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
28/4/5765
13/3/5765
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
30/4/5765
15/3/5765
Thanh Long Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 5765
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/4/5765
15/2/5765
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
3/4/5765
17/2/5765
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
6/4/5765
20/2/5765
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
7/4/5765
21/2/5765
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
10/4/5765
24/2/5765
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
12/4/5765
26/2/5765
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
13/4/5765
27/2/5765
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
15/4/5765
29/2/5765
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
17/4/5765
2/3/5765
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
20/4/5765
5/3/5765
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
21/4/5765
6/3/5765
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
24/4/5765
9/3/5765
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
26/4/5765
11/3/5765
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
27/4/5765
12/3/5765
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
29/4/5765
14/3/5765
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5765
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 5765
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 5760
-
Lịch vạn niên năm 5761
-
Lịch vạn niên năm 5762
-
Lịch vạn niên năm 5763
-
Lịch vạn niên năm 5764
-
Lịch vạn niên năm 5765
-
Lịch vạn niên năm 5766
-
Lịch vạn niên năm 5767
-
Lịch vạn niên năm 5768
-
Lịch vạn niên năm 5769
-
Lịch vạn niên năm 5770
-
Lịch vạn niên năm 5771
-
Lịch vạn niên năm 5772
-
Lịch vạn niên năm 5773
-
Lịch vạn niên năm 5774
-
Lịch vạn niên năm 5775
-
Lịch vạn niên năm 5776
-
Lịch vạn niên năm 5777
-
Lịch vạn niên năm 5778
-
Lịch vạn niên năm 5779
-
Lịch vạn niên năm 5780
-
Lịch vạn niên năm 5781
-
Lịch vạn niên năm 5782
-
Lịch vạn niên năm 5783
-
Lịch vạn niên năm 5784
-
Lịch vạn niên năm 5785
-
Lịch vạn niên năm 5786
-
Lịch vạn niên năm 5787
-
Lịch vạn niên năm 5788
-
Lịch vạn niên năm 5789
-
Lịch vạn niên năm 5790
-
Lịch vạn niên năm 5791
-
Lịch vạn niên năm 5792
-
Lịch vạn niên năm 5793
-
Lịch vạn niên năm 5794
-
Lịch vạn niên năm 5795
-
Lịch vạn niên năm 5796
-
Lịch vạn niên năm 5797
-
Lịch vạn niên năm 5798
-
Lịch vạn niên năm 5799
-
Lịch vạn niên năm 5800
-
Lịch vạn niên năm 5801
-
Lịch vạn niên năm 5802
-
Lịch vạn niên năm 5803
-
Lịch vạn niên năm 5804
-
Lịch vạn niên năm 5805
-
Lịch vạn niên năm 5806
-
Lịch vạn niên năm 5807
-
Lịch vạn niên năm 5808
-
Lịch vạn niên năm 5809
-
Lịch vạn niên năm 5810
-
Lịch vạn niên năm 5811
-
Lịch vạn niên năm 5812
-
Lịch vạn niên năm 5813
-
Lịch vạn niên năm 5814
-
Lịch vạn niên năm 5815
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/4/5765
16/2/5765
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
4/4/5765
18/2/5765
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
5/4/5765
19/2/5765
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
8/4/5765
22/2/5765
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
9/4/5765
23/2/5765
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
11/4/5765
25/2/5765
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/4/5765
28/2/5765
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
16/4/5765
1/3/5765
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
18/4/5765
3/3/5765
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
19/4/5765
4/3/5765
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
22/4/5765
7/3/5765
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
23/4/5765
8/3/5765
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
25/4/5765
10/3/5765
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
28/4/5765
13/3/5765
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
30/4/5765
15/3/5765
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/4/5765
15/2/5765
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
3/4/5765
17/2/5765
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
6/4/5765
20/2/5765
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
7/4/5765
21/2/5765
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
10/4/5765
24/2/5765
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
12/4/5765
26/2/5765
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
13/4/5765
27/2/5765
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
15/4/5765
29/2/5765
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
17/4/5765
2/3/5765
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
20/4/5765
5/3/5765
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
21/4/5765
6/3/5765
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
24/4/5765
9/3/5765
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
26/4/5765
11/3/5765
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
27/4/5765
12/3/5765
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
29/4/5765
14/3/5765
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 5765
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 5765
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 5760
- Lịch vạn niên năm 5761
- Lịch vạn niên năm 5762
- Lịch vạn niên năm 5763
- Lịch vạn niên năm 5764
- Lịch vạn niên năm 5765
- Lịch vạn niên năm 5766
- Lịch vạn niên năm 5767
- Lịch vạn niên năm 5768
- Lịch vạn niên năm 5769
- Lịch vạn niên năm 5770
- Lịch vạn niên năm 5771
- Lịch vạn niên năm 5772
- Lịch vạn niên năm 5773
- Lịch vạn niên năm 5774
- Lịch vạn niên năm 5775
- Lịch vạn niên năm 5776
- Lịch vạn niên năm 5777
- Lịch vạn niên năm 5778
- Lịch vạn niên năm 5779
- Lịch vạn niên năm 5780
- Lịch vạn niên năm 5781
- Lịch vạn niên năm 5782
- Lịch vạn niên năm 5783
- Lịch vạn niên năm 5784
- Lịch vạn niên năm 5785
- Lịch vạn niên năm 5786
- Lịch vạn niên năm 5787
- Lịch vạn niên năm 5788
- Lịch vạn niên năm 5789
- Lịch vạn niên năm 5790
- Lịch vạn niên năm 5791
- Lịch vạn niên năm 5792
- Lịch vạn niên năm 5793
- Lịch vạn niên năm 5794
- Lịch vạn niên năm 5795
- Lịch vạn niên năm 5796
- Lịch vạn niên năm 5797
- Lịch vạn niên năm 5798
- Lịch vạn niên năm 5799
- Lịch vạn niên năm 5800
- Lịch vạn niên năm 5801
- Lịch vạn niên năm 5802
- Lịch vạn niên năm 5803
- Lịch vạn niên năm 5804
- Lịch vạn niên năm 5805
- Lịch vạn niên năm 5806
- Lịch vạn niên năm 5807
- Lịch vạn niên năm 5808
- Lịch vạn niên năm 5809
- Lịch vạn niên năm 5810
- Lịch vạn niên năm 5811
- Lịch vạn niên năm 5812
- Lịch vạn niên năm 5813
- Lịch vạn niên năm 5814
- Lịch vạn niên năm 5815
4. Tổng kết lịch vạn niên
Lá Số Tử Vi cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.