Đăng ký | Đăng nhập


Lá Số Tử Vi

Lịch Vạn Niên Năm 1973 - Lá Số Tử Vi

LỊCH VẠN NIÊN năm 1973 được Lá Số Tử Vi luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 1973 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Lá Số Tử Vi chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1973

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

27/11 - Đinh Dậu
2

28/11 - Mậu Tuất
3

29/11 - Kỷ Hợi
4

1/12 - Canh Tý
5

2/12 - Tân Sửu
6

3/12 - Nhâm Dần
7

4/12 - Quý Mão
8

5/12 - Giáp Thìn
9

6/12 - Ất Tỵ
10

7/12 - Bính Ngọ
11

8/12 - Đinh Mùi
12

9/12 - Mậu Thân
13

10/12 - Kỷ Dậu
14

11/12 - Canh Tuất
15

12/12 - Tân Hợi
16

13/12 - Nhâm Tý
17

14/12 - Quý Sửu
18

15/12 - Giáp Dần
19

16/12 - Ất Mão
20

17/12 - Bính Thìn
21

18/12 - Đinh Tỵ
22

19/12 - Mậu Ngọ
23

20/12 - Kỷ Mùi
24

21/12 - Canh Thân
25

22/12 - Tân Dậu
26

23/12 - Nhâm Tuất
27

24/12 - Quý Hợi
28

25/12 - Giáp Tý
29

26/12 - Ất Sửu
30

27/12 - Bính Dần
31

28/12 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

29/12 - Mậu Thìn
2

30/12 - Kỷ Tỵ
3

1/1 - Canh Ngọ
4

2/1 - Tân Mùi
5

3/1 - Nhâm Thân
6

4/1 - Quý Dậu
7

5/1 - Giáp Tuất
8

6/1 - Ất Hợi
9

7/1 - Bính Tý
10

8/1 - Đinh Sửu
11

9/1 - Mậu Dần
12

10/1 - Kỷ Mão
13

11/1 - Canh Thìn
14

12/1 - Tân Tỵ
15

13/1 - Nhâm Ngọ
16

14/1 - Quý Mùi
17

15/1 - Giáp Thân
18

16/1 - Ất Dậu
19

17/1 - Bính Tuất
20

18/1 - Đinh Hợi
21

19/1 - Mậu Tý
22

20/1 - Kỷ Sửu
23

21/1 - Canh Dần
24

22/1 - Tân Mão
25

23/1 - Nhâm Thìn
26

24/1 - Quý Tỵ
27

25/1 - Giáp Ngọ
28

26/1 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/1 - Bính Thân
2

28/1 - Đinh Dậu
3

29/1 - Mậu Tuất
4

30/1 - Kỷ Hợi
5

1/2 - Canh Tý
6

2/2 - Tân Sửu
7

3/2 - Nhâm Dần
8

4/2 - Quý Mão
9

5/2 - Giáp Thìn
10

6/2 - Ất Tỵ
11

7/2 - Bính Ngọ
12

8/2 - Đinh Mùi
13

9/2 - Mậu Thân
14

10/2 - Kỷ Dậu
15

11/2 - Canh Tuất
16

12/2 - Tân Hợi
17

13/2 - Nhâm Tý
18

14/2 - Quý Sửu
19

15/2 - Giáp Dần
20

16/2 - Ất Mão
21

17/2 - Bính Thìn
22

18/2 - Đinh Tỵ
23

19/2 - Mậu Ngọ
24

20/2 - Kỷ Mùi
25

21/2 - Canh Thân
26

22/2 - Tân Dậu
27

23/2 - Nhâm Tuất
28

24/2 - Quý Hợi
29

25/2 - Giáp Tý
30

26/2 - Ất Sửu
31

27/2 - Bính Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/2 - Đinh Mão
2

29/2 - Mậu Thìn
3

1/3 - Kỷ Tỵ
4

2/3 - Canh Ngọ
5

3/3 - Tân Mùi
6

4/3 - Nhâm Thân
7

5/3 - Quý Dậu
8

6/3 - Giáp Tuất
9

7/3 - Ất Hợi
10

8/3 - Bính Tý
11

9/3 - Đinh Sửu
12

10/3 - Mậu Dần
13

11/3 - Kỷ Mão
14

12/3 - Canh Thìn
15

13/3 - Tân Tỵ
16

14/3 - Nhâm Ngọ
17

15/3 - Quý Mùi
18

16/3 - Giáp Thân
19

17/3 - Ất Dậu
20

18/3 - Bính Tuất
21

19/3 - Đinh Hợi
22

20/3 - Mậu Tý
23

21/3 - Kỷ Sửu
24

22/3 - Canh Dần
25

23/3 - Tân Mão
26

24/3 - Nhâm Thìn
27

25/3 - Quý Tỵ
28

26/3 - Giáp Ngọ
29

27/3 - Ất Mùi
30

28/3 - Bính Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

29/3 - Đinh Dậu
2

30/3 - Mậu Tuất
3

1/4 - Kỷ Hợi
4

2/4 - Canh Tý
5

3/4 - Tân Sửu
6

4/4 - Nhâm Dần
7

5/4 - Quý Mão
8

6/4 - Giáp Thìn
9

7/4 - Ất Tỵ
10

8/4 - Bính Ngọ
11

9/4 - Đinh Mùi
12

10/4 - Mậu Thân
13

11/4 - Kỷ Dậu
14

12/4 - Canh Tuất
15

13/4 - Tân Hợi
16

14/4 - Nhâm Tý
17

15/4 - Quý Sửu
18

16/4 - Giáp Dần
19

17/4 - Ất Mão
20

18/4 - Bính Thìn
21

19/4 - Đinh Tỵ
22

20/4 - Mậu Ngọ
23

21/4 - Kỷ Mùi
24

22/4 - Canh Thân
25

23/4 - Tân Dậu
26

24/4 - Nhâm Tuất
27

25/4 - Quý Hợi
28

26/4 - Giáp Tý
29

27/4 - Ất Sửu
30

28/4 - Bính Dần
31

29/4 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/5 - Mậu Thìn
2

2/5 - Kỷ Tỵ
3

3/5 - Canh Ngọ
4

4/5 - Tân Mùi
5

5/5 - Nhâm Thân
6

6/5 - Quý Dậu
7

7/5 - Giáp Tuất
8

8/5 - Ất Hợi
9

9/5 - Bính Tý
10

10/5 - Đinh Sửu
11

11/5 - Mậu Dần
12

12/5 - Kỷ Mão
13

13/5 - Canh Thìn
14

14/5 - Tân Tỵ
15

15/5 - Nhâm Ngọ
16

16/5 - Quý Mùi
17

17/5 - Giáp Thân
18

18/5 - Ất Dậu
19

19/5 - Bính Tuất
20

20/5 - Đinh Hợi
21

21/5 - Mậu Tý
22

22/5 - Kỷ Sửu
23

23/5 - Canh Dần
24

24/5 - Tân Mão
25

25/5 - Nhâm Thìn
26

26/5 - Quý Tỵ
27

27/5 - Giáp Ngọ
28

28/5 - Ất Mùi
29

29/5 - Bính Thân
30

1/6 - Đinh Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/6 - Mậu Tuất
2

3/6 - Kỷ Hợi
3

4/6 - Canh Tý
4

5/6 - Tân Sửu
5

6/6 - Nhâm Dần
6

7/6 - Quý Mão
7

8/6 - Giáp Thìn
8

9/6 - Ất Tỵ
9

10/6 - Bính Ngọ
10

11/6 - Đinh Mùi
11

12/6 - Mậu Thân
12

13/6 - Kỷ Dậu
13

14/6 - Canh Tuất
14

15/6 - Tân Hợi
15

16/6 - Nhâm Tý
16

17/6 - Quý Sửu
17

18/6 - Giáp Dần
18

19/6 - Ất Mão
19

20/6 - Bính Thìn
20

21/6 - Đinh Tỵ
21

22/6 - Mậu Ngọ
22

23/6 - Kỷ Mùi
23

24/6 - Canh Thân
24

25/6 - Tân Dậu
25

26/6 - Nhâm Tuất
26

27/6 - Quý Hợi
27

28/6 - Giáp Tý
28

29/6 - Ất Sửu
29

30/6 - Bính Dần
30

1/7 - Đinh Mão
31

2/7 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/7 - Kỷ Tỵ
2

4/7 - Canh Ngọ
3

5/7 - Tân Mùi
4

6/7 - Nhâm Thân
5

7/7 - Quý Dậu
6

8/7 - Giáp Tuất
7

9/7 - Ất Hợi
8

10/7 - Bính Tý
9

11/7 - Đinh Sửu
10

12/7 - Mậu Dần
11

13/7 - Kỷ Mão
12

14/7 - Canh Thìn
13

15/7 - Tân Tỵ
14

16/7 - Nhâm Ngọ
15

17/7 - Quý Mùi
16

18/7 - Giáp Thân
17

19/7 - Ất Dậu
18

20/7 - Bính Tuất
19

21/7 - Đinh Hợi
20

22/7 - Mậu Tý
21

23/7 - Kỷ Sửu
22

24/7 - Canh Dần
23

25/7 - Tân Mão
24

26/7 - Nhâm Thìn
25

27/7 - Quý Tỵ
26

28/7 - Giáp Ngọ
27

29/7 - Ất Mùi
28

1/8 - Bính Thân
29

2/8 - Đinh Dậu
30

3/8 - Mậu Tuất
31

4/8 - Kỷ Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/8 - Canh Tý
2

6/8 - Tân Sửu
3

7/8 - Nhâm Dần
4

8/8 - Quý Mão
5

9/8 - Giáp Thìn
6

10/8 - Ất Tỵ
7

11/8 - Bính Ngọ
8

12/8 - Đinh Mùi
9

13/8 - Mậu Thân
10

14/8 - Kỷ Dậu
11

15/8 - Canh Tuất
12

16/8 - Tân Hợi
13

17/8 - Nhâm Tý
14

18/8 - Quý Sửu
15

19/8 - Giáp Dần
16

20/8 - Ất Mão
17

21/8 - Bính Thìn
18

22/8 - Đinh Tỵ
19

23/8 - Mậu Ngọ
20

24/8 - Kỷ Mùi
21

25/8 - Canh Thân
22

26/8 - Tân Dậu
23

27/8 - Nhâm Tuất
24

28/8 - Quý Hợi
25

29/8 - Giáp Tý
26

1/9 - Ất Sửu
27

2/9 - Bính Dần
28

3/9 - Đinh Mão
29

4/9 - Mậu Thìn
30

5/9 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/9 - Canh Ngọ
2

7/9 - Tân Mùi
3

8/9 - Nhâm Thân
4

9/9 - Quý Dậu
5

10/9 - Giáp Tuất
6

11/9 - Ất Hợi
7

12/9 - Bính Tý
8

13/9 - Đinh Sửu
9

14/9 - Mậu Dần
10

15/9 - Kỷ Mão
11

16/9 - Canh Thìn
12

17/9 - Tân Tỵ
13

18/9 - Nhâm Ngọ
14

19/9 - Quý Mùi
15

20/9 - Giáp Thân
16

21/9 - Ất Dậu
17

22/9 - Bính Tuất
18

23/9 - Đinh Hợi
19

24/9 - Mậu Tý
20

25/9 - Kỷ Sửu
21

26/9 - Canh Dần
22

27/9 - Tân Mão
23

28/9 - Nhâm Thìn
24

29/9 - Quý Tỵ
25

30/9 - Giáp Ngọ
26

1/10 - Ất Mùi
27

2/10 - Bính Thân
28

3/10 - Đinh Dậu
29

4/10 - Mậu Tuất
30

5/10 - Kỷ Hợi
31

6/10 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/10 - Tân Sửu
2

8/10 - Nhâm Dần
3

9/10 - Quý Mão
4

10/10 - Giáp Thìn
5

11/10 - Ất Tỵ
6

12/10 - Bính Ngọ
7

13/10 - Đinh Mùi
8

14/10 - Mậu Thân
9

15/10 - Kỷ Dậu
10

16/10 - Canh Tuất
11

17/10 - Tân Hợi
12

18/10 - Nhâm Tý
13

19/10 - Quý Sửu
14

20/10 - Giáp Dần
15

21/10 - Ất Mão
16

22/10 - Bính Thìn
17

23/10 - Đinh Tỵ
18

24/10 - Mậu Ngọ
19

25/10 - Kỷ Mùi
20

26/10 - Canh Thân
21

27/10 - Tân Dậu
22

28/10 - Nhâm Tuất
23

29/10 - Quý Hợi
24

30/10 - Giáp Tý
25

1/11 - Ất Sửu
26

2/11 - Bính Dần
27

3/11 - Đinh Mão
28

4/11 - Mậu Thìn
29

5/11 - Kỷ Tỵ
30

6/11 - Canh Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 1973

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/11 - Tân Mùi
2

8/11 - Nhâm Thân
3

9/11 - Quý Dậu
4

10/11 - Giáp Tuất
5

11/11 - Ất Hợi
6

12/11 - Bính Tý
7

13/11 - Đinh Sửu
8

14/11 - Mậu Dần
9

15/11 - Kỷ Mão
10

16/11 - Canh Thìn
11

17/11 - Tân Tỵ
12

18/11 - Nhâm Ngọ
13

19/11 - Quý Mùi
14

20/11 - Giáp Thân
15

21/11 - Ất Dậu
16

22/11 - Bính Tuất
17

23/11 - Đinh Hợi
18

24/11 - Mậu Tý
19

25/11 - Kỷ Sửu
20

26/11 - Canh Dần
21

27/11 - Tân Mão
22

28/11 - Nhâm Thìn
23

29/11 - Quý Tỵ
24

1/12 - Giáp Ngọ
25

2/12 - Ất Mùi
26

3/12 - Bính Thân
27

4/12 - Đinh Dậu
28

5/12 - Mậu Tuất
29

6/12 - Kỷ Hợi
30

7/12 - Canh Tý
31

8/12 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Lá Số Tử Vi cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự