Lịch vạn niên tháng 4 năm 5339 - Lá Số Tử Vi
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 5339 được Lá Số Tử Vi luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 5339. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Lá Số Tử Vi chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 5339
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 5339
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/4/5339
18/2/5339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/4/5339
21/2/5339
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
6/4/5339
23/2/5339
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
7/4/5339
24/2/5339
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/4/5339
27/2/5339
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/4/5339
28/2/5339
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
13/4/5339
30/2/5339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
15/4/5339
2/3/5339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
18/4/5339
5/3/5339
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
20/4/5339
7/3/5339
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
21/4/5339
8/3/5339
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
24/4/5339
11/3/5339
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/4/5339
12/3/5339
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
27/4/5339
14/3/5339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
30/4/5339
17/3/5339
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 5339
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/4/5339
19/2/5339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
3/4/5339
20/2/5339
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
5/4/5339
22/2/5339
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
8/4/5339
25/2/5339
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
9/4/5339
26/2/5339
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
12/4/5339
29/2/5339
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
14/4/5339
1/3/5339
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
16/4/5339
3/3/5339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
17/4/5339
4/3/5339
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
19/4/5339
6/3/5339
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
22/4/5339
9/3/5339
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
23/4/5339
10/3/5339
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
26/4/5339
13/3/5339
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
28/4/5339
15/3/5339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
29/4/5339
16/3/5339
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 5339
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 5339
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 5334
-
Lịch vạn niên năm 5335
-
Lịch vạn niên năm 5336
-
Lịch vạn niên năm 5337
-
Lịch vạn niên năm 5338
-
Lịch vạn niên năm 5339
-
Lịch vạn niên năm 5340
-
Lịch vạn niên năm 5341
-
Lịch vạn niên năm 5342
-
Lịch vạn niên năm 5343
-
Lịch vạn niên năm 5344
-
Lịch vạn niên năm 5345
-
Lịch vạn niên năm 5346
-
Lịch vạn niên năm 5347
-
Lịch vạn niên năm 5348
-
Lịch vạn niên năm 5349
-
Lịch vạn niên năm 5350
-
Lịch vạn niên năm 5351
-
Lịch vạn niên năm 5352
-
Lịch vạn niên năm 5353
-
Lịch vạn niên năm 5354
-
Lịch vạn niên năm 5355
-
Lịch vạn niên năm 5356
-
Lịch vạn niên năm 5357
-
Lịch vạn niên năm 5358
-
Lịch vạn niên năm 5359
-
Lịch vạn niên năm 5360
-
Lịch vạn niên năm 5361
-
Lịch vạn niên năm 5362
-
Lịch vạn niên năm 5363
-
Lịch vạn niên năm 5364
-
Lịch vạn niên năm 5365
-
Lịch vạn niên năm 5366
-
Lịch vạn niên năm 5367
-
Lịch vạn niên năm 5368
-
Lịch vạn niên năm 5369
-
Lịch vạn niên năm 5370
-
Lịch vạn niên năm 5371
-
Lịch vạn niên năm 5372
-
Lịch vạn niên năm 5373
-
Lịch vạn niên năm 5374
-
Lịch vạn niên năm 5375
-
Lịch vạn niên năm 5376
-
Lịch vạn niên năm 5377
-
Lịch vạn niên năm 5378
-
Lịch vạn niên năm 5379
-
Lịch vạn niên năm 5380
-
Lịch vạn niên năm 5381
-
Lịch vạn niên năm 5382
-
Lịch vạn niên năm 5383
-
Lịch vạn niên năm 5384
-
Lịch vạn niên năm 5385
-
Lịch vạn niên năm 5386
-
Lịch vạn niên năm 5387
-
Lịch vạn niên năm 5388
-
Lịch vạn niên năm 5389
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
1/4/5339
18/2/5339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
4/4/5339
21/2/5339
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
6/4/5339
23/2/5339
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
7/4/5339
24/2/5339
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/4/5339
27/2/5339
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/4/5339
28/2/5339
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
13/4/5339
30/2/5339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
15/4/5339
2/3/5339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
18/4/5339
5/3/5339
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
20/4/5339
7/3/5339
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
21/4/5339
8/3/5339
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
24/4/5339
11/3/5339
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/4/5339
12/3/5339
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
27/4/5339
14/3/5339
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
30/4/5339
17/3/5339
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
2/4/5339
19/2/5339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
3/4/5339
20/2/5339
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
5/4/5339
22/2/5339
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
8/4/5339
25/2/5339
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
9/4/5339
26/2/5339
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
12/4/5339
29/2/5339
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
14/4/5339
1/3/5339
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
16/4/5339
3/3/5339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
17/4/5339
4/3/5339
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
19/4/5339
6/3/5339
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
22/4/5339
9/3/5339
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
23/4/5339
10/3/5339
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
26/4/5339
13/3/5339
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
28/4/5339
15/3/5339
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
29/4/5339
16/3/5339
Nguyên Vũ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 5339
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 5339
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 5334
- Lịch vạn niên năm 5335
- Lịch vạn niên năm 5336
- Lịch vạn niên năm 5337
- Lịch vạn niên năm 5338
- Lịch vạn niên năm 5339
- Lịch vạn niên năm 5340
- Lịch vạn niên năm 5341
- Lịch vạn niên năm 5342
- Lịch vạn niên năm 5343
- Lịch vạn niên năm 5344
- Lịch vạn niên năm 5345
- Lịch vạn niên năm 5346
- Lịch vạn niên năm 5347
- Lịch vạn niên năm 5348
- Lịch vạn niên năm 5349
- Lịch vạn niên năm 5350
- Lịch vạn niên năm 5351
- Lịch vạn niên năm 5352
- Lịch vạn niên năm 5353
- Lịch vạn niên năm 5354
- Lịch vạn niên năm 5355
- Lịch vạn niên năm 5356
- Lịch vạn niên năm 5357
- Lịch vạn niên năm 5358
- Lịch vạn niên năm 5359
- Lịch vạn niên năm 5360
- Lịch vạn niên năm 5361
- Lịch vạn niên năm 5362
- Lịch vạn niên năm 5363
- Lịch vạn niên năm 5364
- Lịch vạn niên năm 5365
- Lịch vạn niên năm 5366
- Lịch vạn niên năm 5367
- Lịch vạn niên năm 5368
- Lịch vạn niên năm 5369
- Lịch vạn niên năm 5370
- Lịch vạn niên năm 5371
- Lịch vạn niên năm 5372
- Lịch vạn niên năm 5373
- Lịch vạn niên năm 5374
- Lịch vạn niên năm 5375
- Lịch vạn niên năm 5376
- Lịch vạn niên năm 5377
- Lịch vạn niên năm 5378
- Lịch vạn niên năm 5379
- Lịch vạn niên năm 5380
- Lịch vạn niên năm 5381
- Lịch vạn niên năm 5382
- Lịch vạn niên năm 5383
- Lịch vạn niên năm 5384
- Lịch vạn niên năm 5385
- Lịch vạn niên năm 5386
- Lịch vạn niên năm 5387
- Lịch vạn niên năm 5388
- Lịch vạn niên năm 5389
4. Tổng kết lịch vạn niên
Lá Số Tử Vi cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.